1 | | Advances in photochemistry. Vol. 26 / Douglas C. Neckers . - New York : John Willey & Sons, 2001 . - 232p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00248 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
2 | | Bài giảng Hóa học các hợp chất cao phân tử / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 168tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Hoa-hoc-cac-hop-chat-cao-phan-tu_26234_2022.pdf |
3 | | Bài giảng hóa hữu cơ / Phạm Thị Hoa . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 155tr Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-hoa-huu-co_Pham-Thi-Hoa_2019_26212.pdf |
4 | | Bài giảng hóa hữu cơ / Phạm Thị Hoa . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 136tr Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-hoa-huu-co_Pham-Thi-Hoa_2015_26212.pdf |
5 | | Composite materials : Fatigue and fracture. Vol. 6 / Erian A. Armanios (CTĐT) . - West Conshohocken : ASTM, 1997 . - 571p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00331 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Composite-materials_Fatigue-and-fracture_Vol.6_Erian-A.Armanios_1997.pdf |
6 | | Control of volatile organic compound emissions : Conventional and emerging / Paige Hunter . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - 279p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00370, SDH/Lt 00371 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
7 | | Đánh giá hiệu quả xử lý hợp chất Ni tơ bằng Mô-dun lọc sinh học trong hệ thống tuần hoàn (RAS) nuôi tôm thẻ chân trắng / Lê Minh Hiệp; Nghd.: Đỗ Mạnh Hào, Trần Hữu Long . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04361 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Giáo trình hóa học các hợp chất thiên nhiên / Trần Thu Hương, Phan Minh Giang . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 228tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07262, PD/VT 07263, PM/VT 09766-PM/VT 09768 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
9 | | Hóa hữu cơ 1 / Phạm Thị Hoa; Nguyễn Thanh Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07784, PM/VT 10503 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
10 | | Hóa hữu cơ 2 (CTĐT) / Phạm Thị Hoa; Hoa Hữu Thu hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 126tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07786, PM/VT 10504 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-huu-co-2_Pham-Thi-Hoa_2022.pdf |
11 | | Hóa hữu cơ 2 / Phạm Thị Hoa; Hoa Hữu Thu hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 122tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-huu-co-2_26253_Pham-Thi-Hoa_2020.pdf |
12 | | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị chủ biên, Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06455, PD/VT 06456, PM/VT 08792 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
13 | | Nanomaterials and nanocomposites : Synthesis, properties, characterization techniques, and applications / Rajendra Kumar Goyal . - Boca Raton : CRC Press, 2018 . - 332p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04282, SDH/LT 04461, SDH/LT 04529 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nanomaterials-and-Nanocomposites_Rajendra-K.Goyal_2018.pdf |
14 | | Nghiên cứu cấu trúc và bước đầu thăm dò hoạt tính sinh học của phức đa phối tử ASCORBAT và ASPARTAT của kim loại chuyển tiếp Fe(II), Co(II) / Đỗ Thị Hồng Vân . - H.: Tr ĐHQGHN, 2002 . - 69tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00413 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
15 | | Nghiên cứu chế tạo vật liệu lọc các hợp chất hữu cơ bay hơi trong không khí trên cơ sở Carbon Aerogel / Đặng Thị Thảo Anh; Nghd.: Võ Hoàng Tùng; Nguyễn Trần Hùng . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04359 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Nghiên cứu chiết các andehit / Trần Thị Mai; Nghd.: Từ Văn Mạc . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 1999 . - 165tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00004 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000004%20-%20TRAN%20THI%20MAI-10p.pdf |
17 | | Nghiên cứu một số quá trình xử lý sinh học trong hệ thống tuần hoàn nước ương nuôi cá biển / Nguyễn Thị Vũ Thuỷ; Nghd.; Ths.Nguyễn Thị Thu Hiền . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 60 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07325 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
18 | | Principles of polymerization / George Odian . - 4th ed. - USA : Wiley interscience, 2004 . - 812p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00956 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000956%20-%20Principles-of-polymerization_4ed_George-Odian_2004.pdf |
19 | | Production of clean hydrogen by electrochemical reforming of oxygenated organic compounds / Claude Lamy, Christophe Coutanceau, Steve Baranton, .. . - [Place of publication not identified] : Academic Press, 2020 . - 122p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04315 Chỉ số phân loại DDC: 665.81 23 |
20 | | Synthesis of inorganic materials / Edited by Ulrich Schubert, Nicola Husing . - 4th ed. - Berlin : Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2019 . - xviii, 404p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04321, SDH/LT 04468 Chỉ số phân loại DDC: 541.39 |
21 | | Tài liệu học tập Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 201? . - 177tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Cong-nghe-san-xuat-cac-hop-chat-huu-co_26261.pdf |