1 | | Các văn bản pháp luật về hợp đồng lao động, hợp đồng kinh tế, giải quyết các tranh chấp lao động và tranh chấp kinh tế =Legal documents on labous and economic contracts, settlement of labous and ecmomic . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 326 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01208, Pd/vt 01209, Pm/vt 02980-Pm/vt 02986 Chỉ số phân loại DDC: 346.02 |
2 | | Economics / Clarkc Wilson . - Chicago : National Textbook company, 1997 . - 748 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00466 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật ngoại thương / Đoàn Thị Hồng Vân . - H. : Thống kê, 2005 . - 473tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 339.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-ngoai-thuong_Hoang-Thi-Hong-Van_2005.pdf |
4 | | Giới thiệu khả năng ký kết hợp đồng kinh tế của các tổ chức khoa học và kỹ thuật/ Uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước- Viện quản lý khoa học . - H.: Knxb, 1987 . - 159 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00044 Chỉ số phân loại DDC: 346.02 |
5 | | Hợp đồng kinh tế và chế định về tài phán trong kinh doanh tại Việt nam/ Phạm Văn Phần, Bùi Thị Huyên . - H.: Thống kê, 2000 . - 576 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01577 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
6 | | Incoterms 2000 . - H.: , 1999 . - 250 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02061-Pd/vt 02063, Pm/vt 04388, Pm/vt 04389 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Kỹ thuật soạn thảo, ký kết hợp đồng dân sự - kinh doanh - thương mại và các mẫu hợp đồng theo Bộ luật Dân sự và luật Thương mại 2005 / Vũ Duy Khang [biên soạn] . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 498tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02711, Pd/vt 02712, SDH/vt 00846 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Những lỗi thường gặp trong ký kết hợp đồng dân sự, kinh tế, ngoại thương/ Lê Nguyễn Thành Nam . - H.: Thống kê, 1999 . - 659 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02364, Pd/vv 02365 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Pháp luật hợp đồng kinh tế và trọng tài kinh tế . - H. : Pháp lý, 1991 . - 96tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00732, Pd/vv 00733 Chỉ số phân loại DDC: 346.02 |