1 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch . - H. : Khoa học xã hội, 2013 . - 439tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04478-PD/VV 04482, PM/VV 04201-PM/VV 04205 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
2 | | 500 câu giao tiếp thương mại tiếng Hoa / Thanh Hà . - H. : Lao động Xã hôi, 2007 . - 362 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05621 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
3 | | Communicating in groups: Applications and skills / Katherine Adams, Gloria J. Galannes . - Boston : MCGraw-Hill, 2006 . - 307 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01572 Chỉ số phân loại DDC: 302.3 |
4 | | Giao tiếp bằng tiếng Anh trong những tình huống thông thường = Common English conversations / Greg Eismin ; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006 . - 119tr. ; 18cm + 01 VCD Thông tin xếp giá: PM/VV 04457, PM/VV CD04457, PNN 01664, PNN 01665, PNN/CD 01664, PNN/CD 01665 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Hàn tàu thủy: Hội thoại Anh - Trung - Việt = Ship welding / Đỗ Thái Bình . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008 . - 234tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05661-PD/VV 05663, PM/VV 04697-PM/VV 04699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lire et parler / N.K. Shcherbacheva . - M. : KNxb, 1974 . - 204 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00914 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
7 | | Ordinary spoken English / E.L. Kritchevskaya . - M. : Prosveshcheniye, 1971 . - 92p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00847 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
8 | | Trang trí tàu thủy : Anh - Trung - Việt = Ship outfit / Đỗ Thái Bình . - HCM. : Văn hóa Sài Gòn, 2008 . - 177tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05653-PD/VV 05655 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Tự học giao tiếp tiếng Anh thành thạo với Woo Bo Hyun / Woo Bo Hyun ; H.đ.: Ngọc Mai, Triệu Thu Hằng ; Thái Lan Chi dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 . - 274tr. : hình vẽ ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04456, PM/VV CD04456, PNN 01670, PNN 01671, PNN/CD 01670, PNN/CD 01671 Chỉ số phân loại DDC: 428.3 |