1 | | Bảng thủy triều 1992. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 109tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00805 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
2 | | Bí quyết cất cánh của bốn con rồng nhỏ/ Hạ Diệu; Nguyễn Huy Quý dịch . - H.: Chính tri quốc gia, 1993 . - 164 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00841 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
3 | | Công ty vận tải biển Vinalines mở tuyến vận tải container Việt Nam-Hồng Kông . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 16 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
4 | | Lý Gia Thành - "Ông chủ của những ông chủ" trong giới kinh doanh Hồng Kông / Anthony B. Chan ; Nhóm BKD dịch . - H. : Lao động ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 324tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06401, PD/VV 06402, PM/VV 04978, PM/VV 04979 Chỉ số phân loại DDC: 338.092 |
5 | | Lý Gia Thành : "Ông chủ của những ông chủ" trong giới kinh doanh Hồng Kông / Anthony B. Chan ; Nhóm BKD dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2014 . - 290tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03826-PD/VV 03830, PD/VV 05335-PD/VV 05338, PM/VV 04521 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
6 | | Những nền kinh tế "thần kỳ" ở Châu Á. Tập 1/ Jon Woronoff . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 200 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00726 Chỉ số phân loại DDC: 338.95 |
7 | | Shipbreaking : Hazards and liabilities / Michael Galley . - Cham : Springer, 2014 . - 236p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00833 Chỉ số phân loại DDC: 343.09/65 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000833%20-%20Shipbreaking%20Hazards%20and%20liabilities.pdf |
8 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 5000 tấn, V=12hl/h, chạy tuyến Quảng Ninh-Hồng Kông / Nguyễn Văn Luyện; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 181 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08078, Pd/Tk 08078 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hoá trọng tải 7.200 tấn tốc độ 14hl/h chạy tuyến Sài Gòn-Hồng Kông / Trần Mạnh Dũng; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 148 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08070, Pd/Tk 08070 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hóa chạy tuyến Đà Nẵng-Hồng Koong trọng tải 9500tấn, vận tốc 13hl/h / Lê Đình Bình; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 211 tr.; 30 cm + 04BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08409, Pd/Tk 08409 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở quặng bô-xit bán thành phẩm, trọng tải 28.000 tấn, chạy tuyến Bình Thuận - Hồng Kông, tốc độ 13 knot / Khổng Trung Hải; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 225 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15496, PD/TK 15496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 7600 tấn, vận tốc 11,5hl/h chạy tuyến Đà Nẵng-Hồng Kông / Phùng Thị Hà; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 263 tr.; 30 cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08410, Pd/Tk 08410 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu hàng trọng tải 1.850 tấn, lắp máy 150 CV chạy tuyến Hải Phòng - Hồng Kông / Nguyễn Sơn Tùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 159 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09391, PD/TK 09391 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Tỷ phú bán giày / Tony Hsieh ; Hoàng Thị Minh Hiếu dịch . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Lao động xã hội ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 368tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06330-PD/VV 06332, PM/VV 04986, PM/VV 04987 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
15 | | Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Kông (1931-1933) : Tư liệu và hình ảnh . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 286 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00060, SDH/Vt 00761 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |