Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350
  • Chỉ số phân loại DDC: 342
  • 2 Assessing the planning for ship dispatch at PTSC Dinh Vu / Le Hue Chi; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18575
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Cẩm nang cán bộ làm công tác tổ chức nhà nước / Tô Tử Hạ chủ biên; Nguyễn Văn Dấu, Trần Quang Minh, Trần Hữu Thắng biên soạn . - H. : Lao động - xã hội, 2004 . - 1134 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03194, Pd/vv 03195, Pm/vv 03637-Pm/vv 03639
  • Chỉ số phân loại DDC: 342
  • 4 Cẩm nang tìm việc / Hồ Nam Anh sưu tầm và biên tập . - HCM. : KNxb. , 2007 . - 62tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-tim-viec_Ho-Nam-Anh_2007.pdf
  • 5 Developing your portfolio enhancing your learning and showing your stuff : A guide for the early childhood student or professional / Marianne Jones, Marilyn Shelton . - 2nd ed. - New York : Routledge Publisher, 2011 . - 182tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 372.21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Developing-your-portfolio-enhancing-your-learning-and-showing-your-stuff_2ed_Marianne-Jones_2011.pdf
  • 6 Hồ sơ kỹ thuật / . - . - 1216 ; cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/H%E1%BB%93%20s%C6%A1%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt.pdf
  • 7 Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền cán ống của Nhà máy VINA PIPE - Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 39tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-can-ong-cua-nha-may-VINA-PIPE-Hai-Phong.pdf
  • 8 Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất KMD2.90-23D Nhà máy nhựa Tiền Phong - Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 49tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-KMD2.90-23D-nha-may-nhua-Tien-Phong-Hai-Phong.pdf
  • 9 Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất xi măng Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 14tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-xi-mang-Hai-Phong.pdf
  • 10 Introducing property valuation / Michael Blackledge . - London ; New York : Routledge, 2009 . - xiii, 390p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.332 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-property-valuation_Michael-Blackledge_2009.pdf
  • 11 Khai thác hồ sơ tàu Vinanshin Sun / Phan Việt Anh, Lương Đức Huy, Phạm Hoàng An, Phạm Trung Kiên, Vũ Văn Thành; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17479
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ vụ án dân sự và chỉ dẫn áp dụng pháp luật tố tụng dân sự : Dành cho thẩm phán, thẩm tra viên hội thẩm, kiểm sát viên, luật sư và các học viên tư pháp . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013 . - 481 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04230-PD/VT 04232, PD/VT 05821, PM/VT 06319, PM/VT 06320, PM/VT 08163
  • Chỉ số phân loại DDC: 347
  • 13 Lập hồ sơ hoàn công và thanh quyết toán công trình : Sách chuyên khảo / Lê Minh Thoa . - H. : Xây dựng, 2021 . - 132tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08031, PM/VT 10798, PM/VT 10799
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 14 Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý chất lượng hồ sơ thiết kế các công trình thủy tại công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng công trình Hàng hải / Phan Văn Ba; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04916
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 15 Phân tích thiết kế và cài đặt phần mềm hỗ trợ quản lý hồ sơ và nghiệp vụ tiền lương của công ty TNHH OJITEX Hải Phòng / Đỗ Thị Tố Quyên; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15160
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 16 Phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án dân sự và áp dụng bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 với các văn bản hướng dẫn mới nhất : Dành cho Thẩm phán, Thẩm tra viên, Kiểm sát viên, Luật sư và các học viên tư pháp / Nguyễn Ngọc Điệp biên soạn . - H. : Công an Nhân dân, 2019 . - 470tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06673, PD/VT 06674, PM/VT 08922-PM/VT 08924, PM/VT 09032-PM/VT 09046
  • Chỉ số phân loại DDC: 347.597
  • 17 Quản lý hồ sơ sinh viên và điểm của trường Cao đẳng nghề công nghiệp Hải Phòng / Phùng Thị Hương Nhã; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 84 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12012
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 18 Quản lý hồ sơ trong công tác thí nghiệm vật liệu xây dựng bằng ngôn ngữ lập trình VBA và phần mềm Excel / Phạm Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00674
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.2 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 1101tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02898-Pd/vt 02904, PD/VT 03634, PD/VT 03635, PD/VT 04146-PD/VT 04151, SDH/Vt 00937-SDH/Vt 00939
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003634%20-%20So-tay-hang-hai-T2p1.pdf
  • 20 Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.2 / Tiếu Văn Kinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 1352tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10240
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 Thiết kế và xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ khoa học và công trình nghiên cứu của cán bộ giảng viên Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Đại Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 90 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09023
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 22 Tìm hiểu, lập hồ sơ thầu cho gói thầu trùng tu hệ thống băng tải và thiết bị phụ - kế hoạch sửa chữa lớn nhà máy nhiệt điện Hải Phòng 1 / Hà Văn Giỏi; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 113tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14145, PD/TK 14145
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Xây dựng chương trình quản lý hồ sơ giáo trình, tài liệu giảng dạy cho phòng khoa học công nghệ Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd: Lê Thế Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 82 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10106
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 24 Xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ qui trình và chấm điểm sáng kiến cho công ty dịch vụ Mobifone khu vực 5 / Nguyễn Hữu Trung Hiếu, Nguyễn Trung Hiếu, Đỗ Quang Hưng; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20393
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 25 Xây dựng phần mềm quản lý công văn và hồ sơ công việc cho trường cao đẳng nghề giao thông vận tải trung ương II / Trần Thị Mai; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15142
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 26 Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án bệnh nhân tại bệnh viện huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Quang Long; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15219
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 27 Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ đảng viên trường Đại học Hải Phòng / Trần Ngọc Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16435
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 28 Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ khám bệnh của CBNV Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Bùi Đình Vũ, Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 31tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01015
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 29 Xin việc cả thế giới / Trân Huyền Trần . - HCM. : NXB Trẻ, 2018 . - 123tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03027
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.144
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xin-viec-ca-the-gioi_Tran-Huyen-Tran_2018.pdf
  • 1
    Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :