1 | | 101 Helpful Hints for IELTS / G. Adams ; T. Peck ; Ill. H. Piotrowski . - International edition. - Australia: Adams & Austen Press Pty. Ltd., 1999 . - 172p. : 42 illustrations (Paperboards) ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/101-helpful-hints-for-IELTS_academic-module_Garry-Adams_1999.pdf |
2 | | 5500 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng = 5500 common English sentences for communication / Steven Harry thực hiện CD . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016 . - 229tr. ; 20cm + CD Thông tin xếp giá: PD/VV 07663, PD/VV 07664, PM/VV 05805, PM/VV 05806 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
3 | | An introduction to Middle English: Routledge revivals / E.E. Wardle . - London : Routledge, Knxb . - 130p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00767, SDH/LV 00768 Chỉ số phân loại DDC: 427.02 |
4 | | Anh văn 3 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 202tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/25113 0001-HH/25113 0024 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
5 | | Basic IELTS Reading / Zhang Juan . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 187tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07828, PNN 01302, PNN 01303 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Basic IELTS: Speaking / Zhang Juan, Alison Wong . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 204 tr. ; 25 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07829, PM/VT CD07829, PNN 01298, PNN 01299, PNN/CD 01298, PNN/CD 01299 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Basic IELTS: Writing / Wang Yue Xi; Nguyễn Thành Yến: Chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 171 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07827, PNN 01300, PNN 01301 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Cẩm nang "Đọc" âm tiếng Anh cho người Việt Nam : Giải pháp giúp ai cũng có thể phát âm đúng tiếng Anh nhanh nhất . - T.p Hồ Chí Minh : Thế giới, 2020 . - 50tr. ; 11cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10298-PD/VV 10307, PM/VV 06702-PM/VV 06711, PNN 02077-PNN 02106 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | Check your English vocabulary for phrasal verbs and idioms : All you need to pass your exams / Rawdon Wyatt . - London : A & C Black, 2006 . - 81p Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Check-your-English-vocabulary-for-Phrasal-Verbs-and-Idioms_Rawdon-Wyatt_2006.pdf |
10 | | Contemporary English / Christy M. Newman . - USA : MC Graw Hill, 2003 . - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01092 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
11 | | Demotivation factors to learn english for english major students at Vietnam maritime university / Nguyễn Thị Cúc, Hoàng Hải Khánh, Ngô Tùng Lâm, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Vũ Thiên Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20361 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
12 | | Developing skill for the TOEFL iBT : Intermediate( speaking )/ Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2011 . - 207 tr. ; 26 cm + 04 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07198, PM/LT CD07198, PNN 00836-PNN 00839, PNN/CD 00836-PNN/CD 00839 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Easy English for beginners / Phạm Văn Đôn (c.b) . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2010 . - 186tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10399, PM/VT 10400 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | English as a global language / David Crystal . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003 . - xv, 212p. : illustrations, maps ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00925 Chỉ số phân loại DDC: 420 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-as-a-global-language_2ed_David-Crystal_2003.pdf |
15 | | English every time English everywhere : Giao tiếp tiếng Anh không khó / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06786, PD/VT 06787, PM/VT 09117-PM/VT 09119 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | English for daily life : Tiếng Ạnh xoay quanh cuộc sống / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07179, PD/VV 07180, PM/VV 05680, PM/VV 05681 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
17 | | English for legal professionals / Andrew Frost with additional material by Sandra Keogh . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - 96 pages : color illustrations ; 26 cm + 1 MultiROM (4 3/4 in.) Chỉ số phân loại DDC: 428.2402434 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-legal-professionals_Andrew-Frost_2009.pdf |
18 | | English for travel = Tiếng Anh vòng quanh thế giới / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07129, PD/VV 07130, PM/VV 05625-PM/VV 05627 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
19 | | English grammar workbook for dummies / Geraldine Woods . - Hoboken, N.J. : Wiley, ©2006 . - xvi, 298p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 425 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-grammar_Workbook-for-dummies_Geraldine-Woods_2006.pdf |
20 | | Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 220tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07739, PNN 01254, PNN 01255 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 | | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 379tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07568, PNN 01252, PNN 01253, PNN/CD 01252, PNN/CD 01253 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | Essential reading for IELTS / Hu Min, John A. Gordon . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 351tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07741, PNN 01258, PNN 01259 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Essential speaking for IELTS / Hu Min, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 235tr. ; 25cm + 01CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07570, PNN 01256, PNN 01257, PNN/CD 01256, PNN/CD 01257 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | FCE listening and speaking skills. Vol. 1, For the revised Cambridge ESOL FCE examination / Virginia Evans, James Milton, Jenny Dooley . - Newbury : Express Publishing, 2008 . - 112p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/FCE_Listening-and-speaking-skills-1_V.Evans_2008.pdf |
25 | | Grammar for IELTS / Fiona Aish & Jo Tomlinson . - London : Collins, 2013 . - 125 pages : illustrations ; 25 cm + 1 audio disc (4 3/4 in.) Chỉ số phân loại DDC: 425 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Grammar-for-IELTS_Fiona-Aish_2013.pdf |
26 | | IELTS actual tests : Listening & Speaking / James H. Lee . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 136tr. ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07832, PM/VT 10482, PM/VT CD07832, PM/VT CD10482, PNN 01296, PNN 01297, PNN 02028, PNN 02029, PNN/CD 01296, PNN/CD 01297, PNN/CD 02028, PNN/CD 02029 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | IELTS actual tests : Reading & Writing / James H. Lee . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 161tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07831, PNN 01294, PNN 01295 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
28 | | IELTS listening trategies for the IELTS test / Lý Á Tân chủ biên, Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 306tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 08101, PM/VT 08102, PM/VT CD08101, PM/VT CD08102, PNN 01738-PNN 01740, PNN 01879, PNN 01880, PNN/CD 01879, PNN/CD 01880 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
29 | | Improve your IELTS : Listening and speaking skills (CTĐT) / Barry Cusack, Sam McCarter . - London : Macmillan, 2007 . - 120p. ; 27cm + 02CD Thông tin xếp giá: PM/VT 08113, PM/VT 08114, PM/VT CD08113, PM/VT CD08114, PNN 01711-PNN 01713, PNN/CD 01711-PNN/CD 01713 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001711%20-%20Improve%20your%20IELTS%20Listening%20and%20Speaking%20Skills.pdf |
30 | | Improve your IELTS : Reading skills / Sam McCarter, Norman Whitby . - London : Macmillan, 2007 . - 96p. ; 27cm + 02CD Thông tin xếp giá: PM/VT 08115, PM/VT 08116, PNN 01714-PNN 01716, PNN/CD 01714-PNN/CD 01716 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001714%20-%20Improve%20your%20IELTS%20Reading%20Skills.pdf |