Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 63 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 101 Helpful Hints for IELTS / G. Adams ; T. Peck ; Ill. H. Piotrowski . - International edition. - Australia: Adams & Austen Press Pty. Ltd., 1999 . - 172p. : 42 illustrations (Paperboards) ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/101-helpful-hints-for-IELTS_academic-module_Garry-Adams_1999.pdf
  • 2 5500 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng = 5500 common English sentences for communication / Steven Harry thực hiện CD . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016 . - 229tr. ; 20cm + CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07663, PD/VV 07664, PM/VV 05805, PM/VV 05806
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 3 An introduction to Middle English: Routledge revivals / E.E. Wardle . - London : Routledge, Knxb . - 130p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00767, SDH/LV 00768
  • Chỉ số phân loại DDC: 427.02
  • 4 Anh văn 3 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 202tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25113 0001-HH/25113 0024
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 5 Basic IELTS Reading / Zhang Juan . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 187tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07828, PNN 01302, PNN 01303
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Basic IELTS: Speaking / Zhang Juan, Alison Wong . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 204 tr. ; 25 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07829, PM/VT CD07829, PNN 01298, PNN 01299, PNN/CD 01298, PNN/CD 01299
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Basic IELTS: Writing / Wang Yue Xi; Nguyễn Thành Yến: Chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 171 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07827, PNN 01300, PNN 01301
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 Cẩm nang "Đọc" âm tiếng Anh cho người Việt Nam : Giải pháp giúp ai cũng có thể phát âm đúng tiếng Anh nhanh nhất . - T.p Hồ Chí Minh : Thế giới, 2020 . - 50tr. ; 11cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10298-PD/VV 10307, PM/VV 06702-PM/VV 06711, PNN 02077-PNN 02106
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Check your English vocabulary for phrasal verbs and idioms : All you need to pass your exams / Rawdon Wyatt . - London : A & C Black, 2006 . - 81p
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Check-your-English-vocabulary-for-Phrasal-Verbs-and-Idioms_Rawdon-Wyatt_2006.pdf
  • 10 Contemporary English / Christy M. Newman . - USA : MC Graw Hill, 2003 . - 122 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01092
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 11 Demotivation factors to learn english for english major students at Vietnam maritime university / Nguyễn Thị Cúc, Hoàng Hải Khánh, Ngô Tùng Lâm, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Vũ Thiên Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20361
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 12 Developing skill for the TOEFL iBT : Intermediate( speaking )/ Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2011 . - 207 tr. ; 26 cm + 04 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07198, PM/LT CD07198, PNN 00836-PNN 00839, PNN/CD 00836-PNN/CD 00839
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 Easy English for beginners / Phạm Văn Đôn (c.b) . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2010 . - 186tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10399, PM/VT 10400
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 English as a global language / David Crystal . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003 . - xv, 212p. : illustrations, maps ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00925
  • Chỉ số phân loại DDC: 420 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-as-a-global-language_2ed_David-Crystal_2003.pdf
  • 15 English every time English everywhere : Giao tiếp tiếng Anh không khó / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 239tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06786, PD/VT 06787, PM/VT 09117-PM/VT 09119
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 English for daily life : Tiếng Ạnh xoay quanh cuộc sống / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 383tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07179, PD/VV 07180, PM/VV 05680, PM/VV 05681
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 17 English for legal professionals / Andrew Frost with additional material by Sandra Keogh . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - 96 pages : color illustrations ; 26 cm + 1 MultiROM (4 3/4 in.)
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.2402434 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-legal-professionals_Andrew-Frost_2009.pdf
  • 18 English for travel = Tiếng Anh vòng quanh thế giới / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07129, PD/VV 07130, PM/VV 05625-PM/VV 05627
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 19 English grammar workbook for dummies / Geraldine Woods . - Hoboken, N.J. : Wiley, ©2006 . - xvi, 298p. : illustrations ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 425 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-grammar_Workbook-for-dummies_Geraldine-Woods_2006.pdf
  • 20 Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 220tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07739, PNN 01254, PNN 01255
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 21 Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 379tr. ; 25cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07568, PNN 01252, PNN 01253, PNN/CD 01252, PNN/CD 01253
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 22 Essential reading for IELTS / Hu Min, John A. Gordon . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 351tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07741, PNN 01258, PNN 01259
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 Essential speaking for IELTS / Hu Min, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 235tr. ; 25cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07570, PNN 01256, PNN 01257, PNN/CD 01256, PNN/CD 01257
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 24 FCE listening and speaking skills. Vol. 1, For the revised Cambridge ESOL FCE examination / Virginia Evans, James Milton, Jenny Dooley . - Newbury : Express Publishing, 2008 . - 112p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/FCE_Listening-and-speaking-skills-1_V.Evans_2008.pdf
  • 25 Grammar for IELTS / Fiona Aish & Jo Tomlinson . - London : Collins, 2013 . - 125 pages : illustrations ; 25 cm + 1 audio disc (4 3/4 in.)
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Grammar-for-IELTS_Fiona-Aish_2013.pdf
  • 26 IELTS actual tests : Listening & Speaking / James H. Lee . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 136tr. ; 27cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07832, PM/VT 10482, PM/VT CD07832, PM/VT CD10482, PNN 01296, PNN 01297, PNN 02028, PNN 02029, PNN/CD 01296, PNN/CD 01297, PNN/CD 02028, PNN/CD 02029
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 27 IELTS actual tests : Reading & Writing / James H. Lee . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 161tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07831, PNN 01294, PNN 01295
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 28 IELTS listening trategies for the IELTS test / Lý Á Tân chủ biên, Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 306tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 08101, PM/VT 08102, PM/VT CD08101, PM/VT CD08102, PNN 01738-PNN 01740, PNN 01879, PNN 01880, PNN/CD 01879, PNN/CD 01880
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 29 Improve your IELTS : Listening and speaking skills (CTĐT) / Barry Cusack, Sam McCarter . - London : Macmillan, 2007 . - 120p. ; 27cm + 02CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 08113, PM/VT 08114, PM/VT CD08113, PM/VT CD08114, PNN 01711-PNN 01713, PNN/CD 01711-PNN/CD 01713
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001711%20-%20Improve%20your%20IELTS%20Listening%20and%20Speaking%20Skills.pdf
  • 30 Improve your IELTS : Reading skills / Sam McCarter, Norman Whitby . - London : Macmillan, 2007 . - 96p. ; 27cm + 02CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 08115, PM/VT 08116, PNN 01714-PNN 01716, PNN/CD 01714-PNN/CD 01716
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001714%20-%20Improve%20your%20IELTS%20Reading%20Skills.pdf
  • 1 2 3
    Tìm thấy 63 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :