1 | | 106 nhà thông thái/ Taranốp, P.S . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 913 tr; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02177 Chỉ số phân loại DDC: 509.2 |
2 | | A history of economic theory and method / Robert B. Ekelund, Jr., Robert F. Hébert . - 6th ed. - Illinois : Waveland Press, 2014 . - 733p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03635, SDH/LT 03636 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-history-of-economic-theory-and-method_6ed_Robert-B.Ekelund_2014.pdf |
3 | | Các học thuyết của nền kinh tế thị trường / Việt Phương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02553, Pd/vv 02554, Pm/vv 02046-Pm/vv 02053 Chỉ số phân loại DDC: 330.1 |
4 | | Các triết thuyết lớn / Dominique Folscheid ; Huyền Giang dịch . - H. : Thế giới, 1999 . - 173tr. ; 18cm Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
5 | | Contending economic theories : Neoclassical, Keynesian, and Marxian / Richard D. Wolff, Stepthen A. Resnick . - London : The MIT, 2012 . - 406p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03725, SDH/LT 03726 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Contending-economic-theories_Neoclassical-Keynesian-and-Marxian_Richard-D.Wolff_2012.pdf |
6 | | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04535, PD/VV 04536, PM/VV 04281-PM/VV 04283 Chỉ số phân loại DDC: 330.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-cac-hoc-thuyet-kinh-te_Tran-Binh-Trong_2003.pdf |
7 | | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009 . - 491tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: GCNM 00001-GCNM 00015, GCNM 00017-GCNM 00020, GCNM 00022-GCNM 00024, GCNM 00037-GCNM 00039, GCNM 00043, GCNM 00045-GCNM 00048, GCNM 00069, GCNM 00073, GCNM 00076, GCNM 00084, GCNM 00089, GCNM 00095, GCNM 00098, GCNM 00103, GCNM 00105, GCNM 00110, GCNM 00116, GCNM 00120, GCNM 00121, GCNM 00129, GCNM 00146, GCNM 00147, GCNM 00152, GCNM 00159, GCNM 00166, GCNM 00178, GCNM 00179, GCNM 00182, GCNM 00183, GCNM 00186, GCNM 00187, PD/VV 00258-PD/VV 00262, PD/VV 03349, PD/VV 03350, PD/VV 03356-PD/VV 03361, PM/VV 03673, PM/VV 03883-PM/VV 03887 Chỉ số phân loại DDC: 335.41 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003883-87%20-%20GT-nhung-nguyen-ly-co-ban-cua-chu-nghia-mac-lenin_2009.pdf |
8 | | Hệ thống sơ đồ và các vấn đề ôn tập môn kinh tế chính trị / Quách Thị Hà (cb.), Nguyễn Thị Thanh, Trần Hoàng Hải . - Hải Phòng : NXB. Hàng Hải, 2020 . - 93tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07716, PM/VT 10316 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/He-thong-so-do-va-cac-van-de-on-tap-mon-kinh-te-chinh-tri_Quach-Thi-Ha_2020.pdf |
9 | | Kinh tế học vĩ mô / Robert J. Gordon . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 898tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00268, Pd/vt 02052-Pd/vt 02054, Pm/vt 01070, Pm/vt 02458-Pm/vt 02460, Pm/vt 04392, Pm/vt 04393, SDH/Vt 00735 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
10 | | Lịch sử các học thuyết kinh tế / Mai Ngọc Cường chủ biên . - H. : Thống kê, 1996 . - 376tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LSKT 00026, LSKT 00176, LSKT 00221 Chỉ số phân loại DDC: 330.1 |
11 | | Lịch sử các học thuyết kinh tế / Robert B. Ekelund Jr, Robert F. Hebert . - H. : Thống kê, 2004 . - 659tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02576, Pm/vt 04687 Chỉ số phân loại DDC: 330.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-cac-hoc-thuyet-kinh-te_R.B.Ekelund_2004.pdf |
12 | | Một số vấn đề kinh tế chính trị Mác - Lênin và thời đại ngày nay / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh . - H. : Học viện chính trị, 1993 . - 216tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00834, Pm/vv 00057 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 |
13 | | Nền tảng tâm lý học / Nicky Hayes; Nguyễn Kiên Trường dịch . - H. : Lao động , 2005 . - 1014tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nen-tang-tam-ly-hoc_Nicky-Hayes_2005.pdf |
14 | | Nhà nước và cách mạng . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 241tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02941, Pd/vv 02942, Pm/vv 02740-Pm/vv 02743 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
15 | | Quân vương (Thuật trị nước) / Niccolò Machiavelli; Dịch: Vũ Mạnh Hồng, Nguyễn Hiền Chi . - H. : Tri thức, 2010 . - 200tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 320.445 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-vuong-va-thuat-tri-nuoc_Niccolo-Machiavelli_2010.pdf |
|