1 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 3/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 726 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02027 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
2 | | Giáo dục toàn diện cho thanh niên, học sinh những giải pháp quan trọng, hữu ích và cần thiết / Kim Nam sưu tầm và hệ thống . - H. : Thanh niên, 2015 . - 395 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05628, PD/VT 05629 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
3 | | Giáo trình tâm lý học tiểu học / Bùi Văn Huệ . - Huế : Nxb. Đại học Huế, 2007 . - 211tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 370.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-tieu-hoc_Bui-Van-Hue_2007.pdf |
4 | | Hướng dẫn dạy nghề cắt may cho thanh thiếu niên, học sinh-sinh viên sau cai nghiện / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : KNxb, 2007 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09258, PD/VV 09259 Chỉ số phân loại DDC: 646.4 |
5 | | Kim chỉ nam của học sinh / Nguyễn Hiến Lê . - TP. HCM : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016 . - 227tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06807, PD/VV 06808, PM/VV 05120 Chỉ số phân loại DDC: 371.8 |
6 | | Luật giáo dục và các chế độ chính sách đối với giáo viên, học sinh, sinh viên . - H. : Lao động xã hội, 2002 . - 507tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02912, Pd/Vv 02913, Pm/vv 02678-Pm/vv 02680 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
7 | | Nghiên cứu đề xuất chương trình huấn luyện tiếng Anh và kỹ năng doanh nghiệp cho học sinh, sinh viên Trường Cao Đẳng VMU / Khiếu Hữu Triển, Lê Đăng Khánh, Mai Văn Xuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01179 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
8 | | Nghiên cứu giải pháp thu hút học sinh tốt nghiệp trung học cơ sở đến học nghề tại Trường Cao Đẳng VMU / Nguyễn Thị Hồng Lê . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01176 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
9 | | Nghiên cứu mô hình học sinh chuỗi từ chuỗi và áp dụng cho bài toán CHATBOT tiếng Việt / Phạm Hồng Vân; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03963 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế phần mềm hướng dẫn an toàn điện cho học sinh phổ thông / Nguyễn Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 34tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 370 |
11 | | Nghiên cứu thiết kế, xây dựng phần mềm nhận dạng khuôn mặt phục vụ công tác quản lý học sinh / Đỗ Thu Huyền, Vũ Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 29tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00999 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
12 | | Quy chế công tác học sinh, sinh viên trong các trường đào tạo/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Knxb, 1999 . - 36 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02235, Pd/vv 02236 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
13 | | Tập văn bản các chế độ chính sách có liên quan đến học sinh, sinh viên/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Knxb, 1998 . - 62 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02233, Pd/vv 02234 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
14 | | Thấu hiểu tâm lý học đường / Ánh Hoa sưu tầm và biên soạn . - H. : Dân trí, 2019 . - 149tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07084, PD/VT 07085, PM/VT 09504, PM/VT 09505 Chỉ số phân loại DDC: 155 |
15 | | Ứng dụng mã nguồn mở xây dựng hệ thống hỗ trợ học toán cho học sinh tiểu học. / Nguyễn Viết Duy, Phạm Trung Hiếu, Nguyễn Thu Thủy; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17553 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng hệ hỗ trợ cho học sinh dự tuyển vào các trường THPT trên địa bàn nội thành Hải Phòng / Cao Chiến Thắng; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02225 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Xây dựng hệ hỗ trợ tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT trên địa bàn nội thành thành phố Hải Phòng dựa trên phân lớp dữ liệu / Bùi Thị Mừng; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02221 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý nhân sự, tiền lương, thông tin học sinh và vé ăn hàng tháng của Trường Mầm non Sao Biển, số 27 Lê Lợi, Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Thủy, Đào Ngọc Hà Vy, Nguyễn Thị Quỳnh ; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18838 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
19 | | Xây dựng phần mềm quản lý học sinh Trường PTTH Nguyễn Khuyến - Vĩnh Bảo - Hải Phòng / Lã Xuân Anh, Nguyễn Quốc Dương; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19075 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Xây dựng website quản lý quá trình học tập của học sinh tại học viện sáng tạo công nghệ Teky / Lương Văn Đạt, Lê Huy Hoàng, Đoàn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20333 Chỉ số phân loại DDC: 005 |