1 | | Algorithms and data structures / Niklaus Wirth . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1986 . - 288p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.7/3 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms-and-data-structures_N.%20Wirth_2004.pdf |
2 | | Applying fuzzy logic for the digital economy and society / Edited by Andreas Meier, Edy Portmann, Luis Terán . - 1st ed. 2019. - Cham : Springer International Publishing, 2019 . - XI, 207p. : 64 illus., 7 illus. in color Chỉ số phân loại DDC: 650 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applying-fuzzy-logic-for-the-digital-economy-and-society_Andreas-Meier_2019.pdf |
3 | | Bài giảng lý thuyết đồ thị / Khoa Công nghệ Thông tin. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ly-thuyet-do-thi_Khoa-CNTT_2014.pdf |
4 | | Collaborative annotation for reliable natural language processing : Technical and sociological aspects / Karën Fort . - London : ISTE, 2016 . - 164p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03382, SDH/LT 03383, SDH/LT 03679 Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Collaborative-annotation-for-reliable-natural-language-processing_Karen-Fort_2016.pdf |
5 | | Computer vision : Algorithms and applications / Richard Szeliski . - London : Springer, 2011 // Springer eBook, xx, 812p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3/7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-vision_Algorithms-and-applications_Richard-Szeliski_2011.pdf |
6 | | Computer vision : Algorithms and applications / Richard Szeliski . - 2nd ed. - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2022 . - xxii, 925p. : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3/7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-vision_Algorithms-and-applications_2ed_Richard-Szeliski_2022.pdf |
7 | | Continuous delivery / Jez Humble, David Farley . - Upper Saddle River, NJ : Addison-Wesley, 2011 . - xxxiii, 463p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Continuous-delivery_Reliable-software-releases-through-build,-test,-and-deployment-automation_Jez-Humble_2011.pdf |
8 | | Data clustering : Algorithms and applications / Charu C.Aggarwal, Chandan K. Reddy . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - xxvi, 622p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04779, PM/LT 06638, PM/LT 06639 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-clustering_Algorithms-and-applications_Charu-C.Aggarwal_2014.pdf |
9 | | Data mining and knowledge discovery handbook / Edited by Oded Maimon, Lior Rokach . - Boston, MA : Springer, 2005 . - XX, 1383p. : online resource Chỉ số phân loại DDC: 005.74 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-mining-and-knowledge-discovery-handbook_Oled-Maimon_2005.pdf |
10 | | Data mining and knowledge discovery handbook / Edited by Oded Maimon, Lior Rokach . - 2nd ed. - Boston, MA : Springer, 2010 . - XX, 1285p., 40 illustrations : online resource Chỉ số phân loại DDC: 005.74 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-mining-and-knowledge-discovery-handbook_2ed_Oded-Maimon_2010.pdf |
11 | | Data structures & algorithms in Java / Michael T. Goodrich, Roberto Tamassia, Michael H. Goldwasser . - New Jersey, Estados Unidos : John Wiley & Sons, Inc, 2014 . - xvi, 720p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 G655d 2014 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-structures-and-algorithms-in-Java_6ed_M.T.Goodrich_2014.pdf |
12 | | Data structures and algorithms in Python / Michael T. Goodrich, Roberto Tamassia, Michael Goldwasser . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2013 . - 1 online resource (748 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 005.13/3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-structures-and-algorithms-in-Python_M.T.Goodrich_2013.pdf |
13 | | Data structures and algorithms made easy : To all my readers : Concepts, problems, interview questions / Narasimha Karumanchi . - 5th ed. - Madinaguda, Hyderabad : CareerMonk Publications, 2017 . - 431pages, 1 unnumbered page : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-structures-and-algorithms-made-easy_N.Karumanchi_2017.pdf |
14 | | Data structures and algorithms: with object - oriented design patterns in C++ / Bruno R. Preiss . - New york : John Wiley & Sons, Inc., 1999 . - 660 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01293 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
15 | | Deep learning : foundations and concepts / Christopher M. Bishop, Hugh Bishop . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2024 . - xx, 649p. : illustrations, charts ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23/eng/20240314 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Deep-learning_Foundations-and-concepts_Christopher-M.Bishop_2024.pdf |
16 | | Dự đoán sản lượng điện tiêu thụ tại các nhà trạm viễn thông dựa trên học máy / Vũ Việt Hùng; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04853 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Động lực học máy. T. 1 / Đinh Gia Thường . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 277tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00472, Pm/vt 01374-Pm/vt 01376 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
18 | | Engineering mechanics : Dynamics / R.C. Hibbeler . - New York : Machillan, 1986 . - 564p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01516, Pd/Lt 01517 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Engineering mechanics : Statics / R.C. Hibbeler . - New york : [Knhxb], 1983 . - 568p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01514, Pd/Lt 01515 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
20 | | Engineering mechanics statics / L. G. Kraige . - New York : [KNxb], 1986 . - 571p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01518, Pd/Lt 01519 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Engineering mechanics. Vol. 2, Dynamics / J.L. Meriam, L.G. Kraige . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons Inc, 1986 . - 641p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01520, Pd/Lt 01521 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-mechanics_Dynamics_Vol.2_2ed_%20J.L.Meriam_1986.pdf |
22 | | Essentials of cloud computing / K. Chandrasekaran . - Boca Raton, FL : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2015 . - xxii, 369p Chỉ số phân loại DDC: 004.6782 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-cloud-computing_K.Chandrasekaran_2015.pdf |
23 | | Fog and edge computing : Principles and paradigms / Edited by Rajkumar Buyya, Satish Narayana Srirama . - USA : John Wiley & Sons, 2019 . - xxvii, 471p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67/82 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fog-and-edge-computing_Principles-and-paradigms_Rajkumar-Buyya_2019.pdf |
24 | | Foundations of discrete mathematics with algorithms and programming / Sriraman Sridharan, R. Balakrishnan . - Boca Raton, : CRC Press, 2019 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 004.01/51 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundations-of-discrete-mathematics-with-algorithms-and-programming_Sriraman-Sridharan_2019.pdf |
25 | | Functional programming in Python / David Mertz . - Sebastopol, Calif. : O'Reilly Media Inc., 2015 . - 49p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.117 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Functional-programming-in-Python_David-Mertz_2015.pdf |
26 | | Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 6th ed. - Boston : Addison-Wesley, 2011 . - xxvii, 1172p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals_of_database_systems.pdf |
27 | | Getting an IT help desk job for dummies / Tyler Regas . - New Jersey : Wiley, 2015 . - 252p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02927, SDH/LT 02928, SDH/LT 03666 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Getting-an-IT-help-desk-job-for-dummies_Tyler-Regas_2015.pdf |
28 | | Getting started with open source software/Raviraj Pandian . - Mauritius. : Scholar Press., 2017 . - 239p Thông tin xếp giá: SDH/LV 00939 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
29 | | Giáo trình an toàn bảo mật thông tin / Nguyễn Hữu Tuân . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GATB 0019, GATB 0023, GATB 0025, GATB 0055, GATB 0094, GATB 0110, GATB 0139, GATB 0150, GATB 0151, GATB 0153, GATB 0156, GATB 0171, GATB 0207, GATB 0215, PD/VT 03088-PD/VT 03094, PM/VT 05668-PM/VT 05677, SDH/VT 01336-SDH/VT 01338 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
30 | | Giáo trình an toàn và bảo mật thông tin / Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2008 . - 139tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-an-toan-va-bao-mat-thong-tin_Nguyen-Huu-Tuan_2008.pdf |