1 | | Cơ sở truyền động điện : Giáo trình cho sinh viên ngành Điện các trường đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 349tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13102 0001 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 |
2 | | Điều khiển bám quỹ đạo hai trục máy CNC trên hệ truyền động Servo / Phan Văn Cường; nghd.: PGS TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00898 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Điều khiển tựa phẳng hệ truyền động điện một chiều trên miền thời gian thực / Trần Anh Dũng, Phạm Văn An . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.56-60 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Mô phỏng hệ truyền động điện động cơ một chiều nạp từ bộ chỉnh lưu cầu 3 pha Tiristor trên cơ sở phần mềm DS-88 / Trịnh Văn Thành; Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 69tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00366 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Một số ưu điểm của hệ truyền động điện cơ cấu nâng hạ hàng cầu trục nâng chuyển container dùng động cơ công suất lớn / Hoàng Xuân Bình, Hứa Xuân Long, Vũ Thị Thu . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.37-41 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu các bộ biến đổi công suất sử dụng trong hệ truyền động điện xoay chiều / Vũ Tiến Tiệp; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15554, PD/TK 15554 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu điều khiển quá trình hãm tái sinh hệ truyền động điện PWM Converter-Inverter động cơ không đồng bộ / Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00145 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu hệ truyền động điện biến tần bốn phần tư - động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha rotor lồng sóc / Đào Thị Thanh; Nghd.: Ths Vũ Ngọc Minh, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13574, PD/TK 13574 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu hệ truyền động điện dùng chỉnh lưu tích cực PWM-nhiều biến tần-động cơ khung đồng bộ chế độ hạ với tải thế năng / Hứa Xuân Long, Hoàng Xuân Bình, Phạm Văn Toàn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.54-58 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu hệ truyền động điện động cơ không đồng bộ Rotor lồng sóc / Lại Minh Đức; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 46tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14320, PD/TK 14320 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu hệ truyền động điện nhiều động cơ không đồng bộ của thiết bị nâng hạ cấp nguồn từ biến tần gián tiếp / Phạm Văn Toàn; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01612 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
12 | | Nghiên cứu hệ truyền động điện trên phương tiện giao thông điện sử dụng lưới điện kéo DC / Đoàn Hữu Tuyên; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15473, PD/TK 15473 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu hệ truyền động điện, trang bị điện của cầu trục trong chế độ nâng hạ hàng-Đi sâu cầu trục 125/50/10 tấn / Đinh Chính Hiếu; Nghd.: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 81tr.; 30 cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13563, PD/TK 13563 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu hệ truyền động xoay chiều điều khiển thang máy / Nguyễn Thế Cương; Nghd.: Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 79tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00963 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ truyền động điện cơ cấu nâng hạ hàng trên cầu trục RTG / Đỗ Xuân Lộc; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16766, PD/TK 16766 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng điều khiển hệ truyền động điện xoay chiều đồng bộ. / Lê Thị Thanh; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Liễn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2012 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01617 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
17 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ truyền động điện xoay chiều ba pha. Xây dựng bài toán thí nghiệm điều khiển biến tần - động cơ dị bộ bằng PLC cho phòng thí nghiệm / Trần Kim Toàn; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 88 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08953, PD/TK 08953 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng hệ truyền động điện cơ- máy phát điện đồng bô 3 pha / Đào, Minh Quân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 29tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00141 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ truyền động nhiều trục/ Hoàng Văn Phương, Lâm Công Hiếu, Nguyễn Đức Hải; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21171 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Phân tích các chuyển động thực hiện công nghệ truyền động điện và trang bị điện máy dập nắp chai PTC027 của công ty bao bì bia-rượu-nước giải khát / Bùi Quang Tùng; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16763, PD/TK 16763 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Phân tích hệ truyền động điện động cơ không đồng bộ điều khiển tần số / Nguyễn Thái Bình; Nghd.: TS. Phạm Văn Diễn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 100 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00755 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
22 | | Phân tích hệ truyền động khí nén nhà máy đóng tàu Phà Rừng.Đề xuất giải pháp cấp khí tự động / Trần Văn Dương; Nghd.: PGS.TS Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11153, PD/TK 11153 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Sử dụng bộ điều khiển mờ-nơron để nâng cao chất lượng điều chuyển của robot một khớp. / Lưu Quang Đại; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07513, PD/TK 07513 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Tổng quan về hệ truyền động điện 1 chiều. Đi sâu nghiên cứu ứng dụng bộ biến đổi công suất Mentor II cho hệ truyền động nhiều động cơ / Trần Minh Thành; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 101 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08156, Pd/Tk 08156 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Tổng quan về hệ truyền động điện một chiều. Thiết kế bộ biến đổi DC-DC điện áp thấp / Phạm Sơn Tùng; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14310, PD/TK 14310 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Tổng quan về hệ truyền động động cơ một chiều không chổi than. Đi sâu nghiên cứu cảm biến Hall sử dụng trong hệ truyền động. / Lê Văn Quảng.; Nghd.: Ths Phạm Tâm Thành . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 60 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12129, PD/TK 12129 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Trang thiết bị điện tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống xây dựng mô hình giám sát và điều khiển hệ truyền động điện bơm hàng / Đồng Xuân Thìn; Nghd.: Ths. Vương Đức Phúc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09507, PD/TK 09507 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Trang thiết bị điện tàu chở khí Axetylen. Đi sâu nghiên cứu hệ truyền động máy phụ buồng máy / Nguyễn Thành Hưng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15530, PD/TK 15530 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 311tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01258, Pd/vv 01259, TDD 0001-TDD 0066 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 |
30 | | Xác định các thông số kỹ thuật trong thiết kế truyền động chân vịt lái mũi / Lê Hồng Việt; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 91 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00163 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |