1 | | Bơm piston áp lực cao sử dụng cho hệ thống xử lí nước mặn thành nước ngọt / Nguyễn Hồng Phúc, Đinh Vương Quý . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.5-8 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất hệ thống xử lý nước thải cho khu công nghiệp Nam Đình Vũ / Vũ Tùng Dương, Phạm Thanh Long, Lương Nguyễn Mạnh Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20516 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Feed water systems and treatment / G.T.H. Flanagan . - Oxford : Butterworth Heinemann, 1983 . - 126p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00034 Chỉ số phân loại DDC: 621.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Feed-water-systems-and-treatment_G.T.H.Flanagan_1983.pdf |
4 | | Hệ thống xử lý nước Ballast trên tàu thủy. Nghiên cứu hệ thống xử lý nướ Ballast hãng Potimarin / Phạm Văn Hường; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16695, PD/TK 16695 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống xử lý nước tẩy gỉ tại xí nghiệp cán thép tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Phạm Đình Tùng; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 51 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07326 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
6 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống xử lý nước thải lò mổ / Đoàn Văn Lượng; Nghd.: ThS. Trần Hữu Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09204 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt trên tàu biển / Đoàn Thị Hoàng Yến; Nghd.: ThS. Trần Hữu Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 62tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09213 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống xử lý nước thải y tế công suất 120m3/ngày.đêm / Phạm Thi Thu, Trần Minh Ngọc, Đặng Thị Ngọc Anh ; Nghd.: Nguyễn Thi Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18715 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Nghiên cứu tính chọn thiết bị cho hệ thống xử lý nước Ballast trên tàu chở hàng cỡ lớn phù hợp công ước quốc tế về "Hướng dẫn và quản lý nước dằn tàu" / Hoàng Ngọc Hưng; Nghd.: TS. Đặng Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 101 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01484 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống xử lý nước thải của công ty vật liệu hàn Nam Triệu. / Nguyễn Văn Tiếp; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng : Đại hhọc Hàng hải, 2008 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07355 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng hướng dẫn kỹ thuật lắp đặt và quản lý hệ thống xử lý nước dằn trên tàu biển Việt Nam / Bùi Hữu Tùng; Nghd.: Phạm Hữu Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03976 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu xử lý Fe,Mn trong nguồn nước cấp sinh hoạt lấy từ giếng UNICEF đạt tiêu chuẩn cấp nước / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: TS.Ngô Kim ĐỊnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07327 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
13 | | Nghiên cứu, mô phỏng và thiết kế lò UV trong hệ thống xử lý nước ballast / Nguyễn Đình Thạch, Nguyễn Cảnh Sơn, Lưu Kim Thành . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.34-38 |
14 | | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống xử lý nước thải công suất 100M2/ngày đêm tại bệnh viện Bưu điện Đồ Sơn, Hải Phòng / Văn Thị Ngọc Diệp;Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16529 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống xử lý nước thải mạ kẽm cho công ty TNHH Hồng Nguyên / Trần Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13245 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Nghiên cứu, xây dựng bộ điều khiển cho lò UV trong hệ thống xử lý nước ballast / Nguyễn Đình Thạch, Nguyễn Cảnh Sơn, Lưu Kim Thành . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.40-44 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi heo công suất 550M3/ngày đêm / Hoàng Thị Thúy;Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16537 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho cơ sở giết mổ heo công suất 360M3/ngày đêm / Nguyễn Thị Ánh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16530 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho khu vực phía đông Thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh / Lê Thị Hồng Duyên; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16511 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho nhà máy dệt nhuộm công suất 300m3/ngày đêm / Nguyễn Thị Mai Hảo; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 33 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15309 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải mạ kẽm công suất 25m3/ngày / Khổng Minh Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07330 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
22 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải nhà máy bia xứ Thanh, công suất 180m3/ngày / Vũ Văn Ngọc; Nghd.: ThS. Trần Hữu Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 79tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09197 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải Nhà máy Chế biến AGAR công suất 200M3/ngày đêm / Nguyễn Thị Nương; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16558 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Tính toán, thiết kế phin lọc nước làm sạch tự động lắp cho hệ thống xử lý nước dằn tàu thủy / Đoàn Văn Cảnh; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01926 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |