1 | | An intelligent system for tribological design in engines / Xiang Jun Zhang, Chanlin Gui . - Netherland : Elsevier, 2004 . - 200p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00962 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-intelligent-system-for-tribological-design-in-engines_Xiang-Jun-Zhang_2004.pdf |
2 | | Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03542, PD/VT 04855, PD/VT 06237, PD/VT 06290, PD/VV 04425, PM/VT 05835, PM/VT 05961, PM/VT 10356-PM/VT 10359 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Giáo trình hệ thống truyền động thủy khí / Trần Xuân Tùy, Trần Minh Chính, Trần Ngọc Hải . - Đà Nẵng : Đại học Bách khoa Đà Nẵng, 2005 . - 122tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-he-thong-truyen-dong-thuy-khi_Tran-Xuan-Tuy_2005.pdf |
4 | | Giới thiệu tổng quan tàu tiếp vận đa năng cảnh sát biển H222. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện bơm dầu hàng, bơm hút vét và triển khai đấu nối lắp đặt / Nguyễn Duy Thường; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 37 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16704, PD/TK 16704 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Giới thiệu tổng quan và đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện buồng máy tàu cảnh sát biển tiếp vận đa năng H222 / Nguyễn Sĩ Huấn; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16659, PD/TK 16659 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Hệ thống truyền động thủy khí / Trần Xuân Tùy, Trần Minh Chính, Trần Ngọc Hải biên soạn . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2005 . - 139tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-he-thong-truyen-dong-thuy-khi_Tran-Xuan-Tuy_2005.pdf |
7 | | Hệ thống truyền động thủy khí / Vũ Văn Duy; Lê Văn Điểm: hiệu đính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 139tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 22072 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
8 | | Hệ thống truyền động thủy lực và khí nén . - Hải Phòng : Hàng hải, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 16322 |
9 | | Mô phỏng đảo chiều hệ thống truyền động động cơ dị bộ rotơ lồng sóc nạp từ bộ biến đổi 3 pha Thyristor / Trần Chí Hiền, Nghd: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2000 . - 72tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00367 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Mô phỏng hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ Rôto dây quấn thay đổi điện trở phụ mạch Rôto bằng Ti-ri-sto / Hoàng Xuân Bình; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 63tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00379 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Mô phỏng hệ thống truyền động điện nạp từ biến tần nguồn áp / Đào Học Hải, Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 66tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00363 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu các phương án điều khiển tối ưu của hệ thống truyền động điện / Phạm Tùng Khánh; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00938 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
13 | | Nghiên cứu các quá trình quá độ của hệ thống truyền động điện động cơ không đồng bộ-Tiristo nạp từ nguồn áp bằng mô phỏng số ở hệ trục ba pha / Đỗ Văn A; Nghd: PTS Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 67tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00362 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu đặc tính động hệ thống truyền động điện động cơ không đồng bộ giữ cho từ thông Stato không đổi / Nguyễn Ngọc Anh; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 55 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00382 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển mạng PLC-nhiều biến tần-động cơ không đồng bộ ba pha cho hệ thống truyền động nhiều động cơ có liên kết cơ khi cứng / Hứa Xuân Long, Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 33 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00513 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ rôto dây quấn nạp từ hai phía / Nguyễn Hải Long; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 82tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00357, SDH/LA 00424 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu hệ thống truyền động điện trên phương tiện giao thông điện sử dụng lưới điện kéo AC / Đào Đăng Phúc; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15469, PD/TK 15469 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu kết cấu bảng điện chính tàu 700 TEU và phân tích một số hệ thống truyền động máy phụ buồng máy / Nguyễn Tuấn Đạt, Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Anh Vũ; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17508 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu quá trình động của hệ thống truyền động điện Tiristor-động cơ không đồng bộ khi điều khiển Tiristor bằng phương pháp đồng bộ theo dòng / Nguyễn Xuân Thọ . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2002 . - 80tr. ; 29cm + 1tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00364 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 | | Nghiên cứu quá trình quá độ hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ nạp từ bộ biến tần điều chỉnh dòng điện Stator / Đỗ Hữu Đương; Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 67tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00358 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
21 | | Nghiên cứu xây dựng mô phỏng hệ thống truyền động điện động lực trên xe ô tô điện hiện đại/ Đào Quang Khanh, Xuân Long, Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01624 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ truyền động điện xoay chiều ba pha phục vụ đào tạo nhân lực ngành tự động hóa tại trường Đại học hàng hải Việt Nam / Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01385 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Phân tích cấu trúc động học tang quấn cáp, hệ thống truyền động điện và trang bị điện cho tang quấn cáp / Nguyễn Xương Danh; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16764, PD/TK 16764 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | So sánh một số đặc tính kỹ thuật trên cơ sở mô phỏng hệ thống truyền động điện xoay chiều nạp từ bộ điều chỉnh điện áp 3 pha / Đào Bá Bình; Nghd: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 61tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00360 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
25 | | Tính toán và thiết kế hệ thống truyền động bằng tải hàng rời tải trọng 100 tấn / Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Thế Tùng, Nguyễn Thế Dương, Nguyễn Quang Anh; Nghd.: Vũ Thị Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19797 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Trang bị điện máy xây dựng / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh . - H. : Xây dựng, 1998 . - 220tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01723, Pd/vt 01724, Pm/vt 00369, Pm/vt 00370, Pm/vt 00543, Pm/vt 03259-Pm/vt 03261 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001723-24%20-%20Trang-bi-dien-may-xay-dung_Do-Xuan-Tung_1998.pdf |
27 | | Trang thiết bị điện tàu container 100TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện chân vịt mũi / Bùi Trung Tín; Nghd.: Tô Văn Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92tr.; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14648, PD/TK 14648 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |