1 | | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống lái & hệ thống treo ô tô : Khung gầm ô tô hiện đại / Lê Minh Trí biên soạn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 592tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05198, PD/VT 06208, PM/VT 07372, PM/VT 08543 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005198%20-%20Ky-thuat-sua-chua-he-thong-lai-&-he-thong-treo-oto_Le-Minh-Tri_2010.pdf |
2 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của kết cấu bộ đàn hồi hệ thống treo đến chất lượng công tác của các phương tiện vận chuyển / Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01299 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
3 | | Nghiên cứu xây dựng bộ điều khiển hệ thống treo cho ô tô cỡ nhỏ dựa trên mô hình hệ thống treo 1/2 / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Chí Nghĩa, Đặng Trung Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21025 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
4 | | Sửa chữa hệ thống treo, hệ thống lái và hệ thống truyền lực trên xe Huyndai Santa Fe 2021 / Trần Việt Trường, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19954 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
5 | | Tính toán thiết kế hệ thống treo MACPHERSON trên xe Toyota Vios / Đào Duy Tùng, Phạm Hoàng Anh, Đoàn Văn Nam; Nghd.: Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19284 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
6 | | Tính toán thiết kế sơ bộ hệ thống truyền lực, hệ thống lái, hệ thống treo theo mẫu Hino FC1124 Tipper / Hà Lê Phúc, Trần Quý Trung, Phan Thanh Thuỷ; Nghd.: Lê Anh Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 135tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 20397 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Tính toán thiết kế sơ bộ hệ thống truyền lực, ly hợp, hệ thống treo theo mẫu Hyundai HD72 / Đồng Xuân Sỹ, Phạm Quốc Anh, Đỗ Tiến Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 136tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21041 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
|