1 | | Hệ thống thông tin số / Bộ môn Điện tử viễn thông. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13227 0001-HH/13227 0039 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Mô phỏng các hệ thống thông tin số / Nguyễn Quốc Bình . - H. : Quân đội nhân dân, 2002 . - 165tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mo-phong-cac-he-thong-thong-tin-so_Nguyen-Quoc-Binh_2002.pdf |
3 | | Nghiên cứu kỹthuật truyền dẫn số băng gốc và thực nghiệm trên module thí nghiệm MCM33/EV / Trịnh Mạnh Linh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07529, PD/TK 07529 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Nghiên cứu về kĩ thuật ghép kênh trong hệ thống thông tin số / Phạm Thị Thu Phương; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15287 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu về ứng dụng của mạch vòng khóa pha trong hệ thống thông tin số / Đoàn Thị Phương Châm; Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13733 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Phân tích và mô phỏng máy tính quá trình truyền dẫn tín hiệu số băng gốc / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 76tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07546, Pd/Tk 07546 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Phân tích và mô phỏng quá trình truyền dẫn tín hiệu số thông qua điều chế sóng mang / Vũ Văn Hán; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 74tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07534, Pd/Tk 07534 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Thông tin số / Nguyễn Viết Kính, Trịnh Anh Vũ . - H. : Giáo dục, 2007 . - 211tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thong-tin-so_Nguyen-Viet-Kinh_2007.pdf |
9 | | Xây dựng chương trình mô phỏng đánh giá chất lượng hệ thống thông tin số DPSK / Nguyễn Thị Phương; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13741 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Xây dựng chương trình mô phỏng đánh giá chất lượng hệ thống thông tin số M-FSK với M=4 / Nguyễn Mỹ Nhật; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13744 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Xây dựng chương trình mô phỏng đánh giá chất lượng hệ thống thông tin số OQPSK / Nguyễn Thị Quỳnh; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13723 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Xây dựng chương trình mô phỏng đánh giá chất lượng hệ thống thông tin số PSK / Hoàng Linh Chi; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13722 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Xây dựng chương trình mô phỏng đánh giá chất lượng hệ thống thông tin số QPSK / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13738 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Xây dựng chương trình mô phỏng máy thu tối ưu với với kênh AWGN sử dụng bộ lọc phối hợp cho hệ thống thông tin số nhị phân gồm 2 sóng mang trực giao cơ bản / Trần Đức Uân; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15232 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Xây dựng chương trình mô phỏng monte-carlo để đánh giá chất lượng hệ thống thông tin số sử dụng 8 sóng mang trực giao (M=8) / Hoàng Hà Thu; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15229 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |