1 | | Bảo mật mạng không dây / Vũ Đức Thắng . - Hải Phòng : Đại học Dân lập Hải Phòng, 2009 . - 110tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-mat-mang-khong-day_Vu-Duc-Thang_2009.pdf |
2 | | Các phương pháp kỹ thuật tăng dung lượng kênh truyền trong hệ thống thông tin di động / Trần Thị Hoa, Mạc Văn Hải, Phạm Văn Huy ; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 133tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Công nghệ HSDPA trong hệ thống thông tin di động thế hệ thứ ba / Trần Duy Hiệp; Nghd.: Ths Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16385 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động 3 (UMTS) / Nguyễn Đình Hùng; Nghd.: TS. Vũ Đức Lập . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01406 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
5 | | Điều khiển công suất và chuyển giao trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Phạm Văn Linh; Nghd.: THS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10052, PD/TK 10052 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Fundamentals of data communication networks / Oliver C. Ibe . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - xix, 310p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-data-communication-networks_Oliver-C.-Ibe_2018.pdf |
7 | | Handbook of wireless networks and mobile computing / Edited by Ivan Stojmenovic . - New York : John Wiley & Sons, 2002 . - 630p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-wireless-networks-and-mobile-computing_Ivan-Stojmenovic_2002.pdf |
8 | | Kỹ thuật trải phổ trong hệ thống thông tin di động CDMA và ứng dụng / Mạc Duy Huy; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 49tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13740 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Mã hóa kênh trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Nguyễn Văn Dự; Nghd.: THS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10054, PD/TK 10054 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Mô hình chuyển mạch kênh đa xử lý trong mạng lõi hệ thống thông tin di động / Nguyễn Sơn Hà; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02152 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nâng cao chất lượng và dung lượng hệ thống thông tin di động DS-CDMA sử dụng bộ tách sóng đa truy cập dùng mạng Neuron / Lê Văn Nam; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 52 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10049, PD/TK 10049 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu công nghệ trong hệ thống thông tin di động 4G và đi sâu khả năng triển khai sang thế hệ 5G / Phạm Văn Nam; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15294 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu công nghệ WCDMA trong hệ thống thông tin di động / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15164 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu đánh giá hiệu năng của mã cực trong mã hóa kênh hệ thống thông tin di động 5G / Nguyễn Hoàng Ninh; Nghd.: Phạm Việt Hưng; Dương Quốc Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05229 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao dung lượng cho hệ thống thông tin di động 4G / Đỗ Anh Minh, Vũ Văn Dũng, Nguyễn Đăng Tú, Nguyễn Văn Hậu, Lương Đức Trung; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17844 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu hệ thống thông tin di động GSM, Đi sâu các kỹ thuật nâng cao dung lượng kênh truyền trong mạng GSM / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu kỹ thuật đa truy nhập và điều chế trong hệ thống thông tin di động 4G / Đào Xuân Hiếu;Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16497 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu kỹ thuật điều chế trong hệ thống thông tin di động 5G / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.:; Phạm Việt Hưng; Dương Quốc Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05226 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu kỹ thuật phát xạ trong hệ thống thông tin di động thế hệ 4 / Lê Huy Hoàn; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15172 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật Beamforming sử dụng Antenna mảng trong mạng tế bào hệ thống thông tin di động / Vũ Đức Huân; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02156 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Phân tích vấn đề mã kênh và ghép xen trong mạng GSM / Cao Mạnh Trường; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10037, PD/TK 10037 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Simulation and software radio for mobile communications / Hiroshi Harada, Ramjee Prasad . - Boston, Mass., London : Artech House, 2002 . - xx, 467p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38456 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Simulation-and-software-radio-for-mobile-communications_Hiroshi-Harada_2002.pdf |
23 | | Vấn đề mã thoại và mã kênh trong hệ thống GSM / Lê Thị Bích Thuỷ; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07553, Pd/Tk 07553 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
24 | | Wireless communications : Principles and practice / Theodore S. Rappaport . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 . - xxiii, 707p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Wireless-communications_Principles-and-practice-2ed_T.S.Rappaport_2002.pdf |
25 | | Wireless technology : Protocols, standards, and techniques / Michel Daoud Yacoub . - Boca Raton : CRC Press, 2002 . - xxiv, 544p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Wireless-technology_Protocols,-standards,-and-techniques_Michel-D.Yacoub_2002.pdf |