1 | | Automotive heating and air conditioning / James D. Halderman, Tom Birch . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 282p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02808 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
2 | | Điều hòa không khí ứng dụng / Võ Chí Chính, Vũ Huy Khuê, Mã Phước Hoàng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 345tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06901, PD/VT 06902, PM/VT 08525-PM/VT 08532 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
3 | | Điều hòa không khí ứng dụng / Võ Chí Chính, Vũ Huy Khuê, Mã Phước Hoàng . - H. : Xây dựng, 2020 . - 345tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08084, PM/VT 11059 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
4 | | Kỹ thuật xử lý không khí ẩm / Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Minh Thái . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 176tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-xu-ly-khong-khi-am_Nguyen-Duc-Hung_2007.pdf |
5 | | Proceedings of the 8th international symposium on heating, ventilation and air conditioning. Vol. 1, Indoor and outdoor environment / Angui Li, Yingxin Zhu, Yuguo Li editors . - Heidelberg : Springer, 2014 . - 663p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02219 Chỉ số phân loại DDC: 697 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Proceedings-of-the-8th-international-symposium-on-heating-ventilation-and-air-conditioning_Vol.1_Angui-Li_2014.pdf |
6 | | Tổng quan về biến tần hãng INVT. Thiết kế hệ thống thông gió sử dụng biến tần GD-10 / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15967, PD/TK 15967 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trang bị điện tàu chở 4.900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu hệ thống thông gió hầm hàng / Nguyễn Doãn Chính; Ths.Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09806, PD/TK 09806 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|