1 | | Biện pháp duy trì, cải tiến hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 và nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương / Nguyễn Thị Thúy Diễm; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03548 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các biện pháp cơ bản nhằm duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 tại công ty Bảo đảm an toàn hàng hải / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 65 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00583 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
3 | | CIM Computer Integrated Manufacturing : Computer Steered Industry / by August-Wilhelm Scheer . - Berlin, Heidelberg : Springer Berlin Heidelberg, 1988 . - 1 Online-Ressource (XI, 200 Seiten 109 Illustrationen) Chỉ số phân loại DDC: 650 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/CIM%20Computer%20Integrated%20Manufacturing_%20Computer%20Steered%20Industry%20(%20PDFDrive%20).pdf |
4 | | Constructing blueprints for enterprise IT architectures / Bernard H. Boar . - New York : Wiley, 2001 . - 315tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01751 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
5 | | Database management systems: Desiging and building business applications/ Gerald V. Post . - Irwin: MC Graw - Hill, 1999 . - 508 tr. + 2 CD ROM; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02241, Pd/Lt 02242 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Design and Analysis of Stationkeeping Systems for Floating Structures . - 151p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_%E1%BB%94n%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20bi%E1%BB%83n%20di%20%C4%91%E1%BB%99ng_524/10.%20API%20RP%202SK%20Design%20and%20Analysis%20of%20Stationkeeping%20Systems%20for%20Floating%20Structures.pdf |
7 | | Đánh giá và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả Hệ thống Quản lý Môi trường theo Tiêu chuẩn ISO 14000 của Công ty Cổ phần Đóng tàu DAMEN Sông Cấm / Phạm Thi Lan Anh, Lê Thị Mai Hương, Lê Thị Hường ; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18726 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống quản lý hành hải tàu biển (VTS) tại cảng vụ hàng hải Đà Nẵng / Nguyễn Đức Phú; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04810 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Enhancement of damen group's sustainable development through efficient application of basic international management system standards in business operation / Bui Thi Phuong Thuy; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17919 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Handbook of systems engineering and management / Andrew P. Sage, William B. Rouse . - Toronto : John Wiley, 1999 . - 1236p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01000 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001000%20-%20Handbook-of-systems-engineering-and-management_Andrew-P.Sage_1999.pdf |
11 | | ISO 9001 Quality management systems / Dhanasekharan Natarajan . - Cham : Springer International Publishing, 2017 . - xxi, 160p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04402 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/ISO-9001-quality-management-systems_Dhanasekharan-Natarajan_2017.pdf |
12 | | ISO 9001:2015 : A complete guide to quality management systems / Itay Abuhav . - Boca Raton, Florida : Taylor & Francis Group, 2021 . - xiii, 429p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04403 Chỉ số phân loại DDC: 681.761 |
13 | | ISO 9001:2015 : A complete guide to quality management systems / Itay Abuhav . - Boca Raton, Florida : Taylor & Francis Group, 2017 . - xiii, 429p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 681.761 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISO-9001.2015_A-complete-guide-to-quality-management-systems_Itay-Abuhav_2017.pdf |
14 | | Management information systems : Managing information technology in the E-business enterprise / Jame S.A. O'Brien . - Boston : McGraw-Hill, 2002 . - 570p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00285, SDH/Lt 00286 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000285-86%20-%20Management-information-systems_J.S.A.-O'Brien_2002.pdf |
15 | | Management information systems for the information age (CTĐT/ Stephen Haag, Maeve Cummings . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013 . - 554p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02259, SDH/LT 02260 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
16 | | Masnagement control systems/ Vijay Govindrajan . - Chicago: IRwin, 1995 . - 882 tr.: 8th; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01681 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Mô phỏng hệ thống quản lý đồng hồ nước của khu chung cư trên mạng Internet / Trần Văn Sơn; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12898 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Nâng cao hiệu quả của việc triển khai ISPS tại cụm cảng Quảng Ninh / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: TS. Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00641 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu các giải pháp duy trì áp dụng bộ luật quản lý an toàn quốc tế (ISM COOE) tại VINASHIP / Đặng Minh Tuấn;Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 90 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00117 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
20 | | Nghiên cứu duy trì áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 tại công ty vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Bành Thị Hải Linh;Nghd.:PGS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2002 . - 86 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00074 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
21 | | Nghiên cứu đề xuất quy trình vận hành và khai thác hệ thống quản lý hàng hải tàu biển (VTS) luồng Hải Phòng / Vũ Tú Nam; Nghd.: Phạm Kỳ Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02209 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Nghiên cứu đề xuất quy trình vận hành và khai thác tối ưu hệ thống quản lý hành hải tàu biển (VTS) tại Rạch Giá, Kiên Giang / Nguyễn Hoàng Hảo; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04767 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Nghiên cứu hệ quản trị cơ sở dữ liệu NOSQL và ứng dụng vào xây dựng hệ thống quản lý thông tin các hội thành viên trong liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Hải Phòng / Phạm Xuân Thắng; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02662 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Nghiên cứu hệ thống quản lý và nâng cao chất lượng ảnh y tế phục vụ công tác khám chữa bệnh tại bệnh viện Kiến An / Phạm Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03571 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Nghiên cứu Javascript Framework Extjs xây dựng hệ thống quản lý văn bản trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Đoàn Duy Hiển; Nghd.: Đinh Đức Thiện . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15198 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu để duy trì và phát triển hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 tại nhà máy đóng tàu Bạch Đằng / Bùi Thị Diễm Hương; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00490 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Nghiên cứu một số giải pháp hoàn thiện hệ thống quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình các quận, huyện / Nguyễn Mạnh Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01839 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Nghiên cứu và phát triển hệ thống quản lý người dùng mạng không dây dựa trên LDAP và RADIUS / Nguyễn Khương Duy; Nghd.: Đinh Đức Thiện . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12000 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001 : 2015 Tại Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Hải Phòng / Hoàng Việt Anh ; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05224 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý năng lượng điện cho trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Thị Hồng Anh, Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00725 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |