1 | | Khai thác động cơ 226B / Nguyễn Văn Vĩnh; TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 100 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09603, Pd/TK 09603 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình khai thác động cơ X6170ZC / Trần Văn Dược; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 111 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09602, Pd/TK 09602 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế các hệ thống phục vụ động cơ MAK 8M32C tàu hàng 9200 tấn / Phạm Văn Trưởng; Nghd: ThS Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 95 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10089, PD/TK 10089 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế hệ thống phục vụ động cơ công suất 2610 KW / Lê Bá Hùng; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10466, PD/TK 10466 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu chở dầu 6500 Tấn, lắp máy chính HANSHIN LH46L / Hoàng Minh Huyp; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 102 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16986, PD/TK 16986 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu dầu 13500 tấn, lắp máy MAN B7M 7S35MC-MK7 / Lương Minh Phong, Phạm Thành Vinh, Vũ Tùng Dương; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 151tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17595, PD/TK 17595 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu hàng 16800 Tấn, lắp máy MAN M&W 5S46MC / Lê Duy Liêm; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17051, PD/TK 17051 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu hàng 8500 T, lắp máy HANSIN LH46LA / Hoàng Vũ Sơn; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16993, PD/TK 16993 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế một số hệ thống phục vụ động cơ diesel công suất 7480 KW / Đoàn Văn Tin; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 159 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13473, PD/TK 13473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế một số hệ thống phục vụ động cơ diesel công suất 9480 KW / Cao Việt Bắc; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 126 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13476, PD/TK 13476 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tính toán thiết kế các hệ thống phục vụ động cơ diesel công suất 3310 KW / Lê Đức Toàn;Nghd.: Th.S Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 77 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11457, PD/TK 11457 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |