1 | | Automotive fuel and emissions control systems / James D. Halderman . - 4th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 458p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02813 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
2 | | Diesel engine and fuel system repair / John F. Dagel . - 5th. ed. - Upper Saddle River : Prentice Hall, 2002 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00076 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-engine-and-fuel-system-repair_5ed_John-F.Dagel_2002.pdf |
3 | | Diesel-engine management / Robert Bosch GmbH . - 4th ed. - England : Wiley, 2005 . - 501p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03141, SDH/LT 03563 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-engine-management_4ed_Robert-Bosch-GmbH_2005.pdf |
4 | | Dual-fuel diesel engines / Ghazi A. Karim . - 312p Chỉ số phân loại DDC: 621.436 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dual-fuel-diesel-engines_Ghazi-A.Karim_2015.pdf |
5 | | Giáo trình công nghệ ô tô. Phần nhiên liệu : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam (ch.b.), Hoàng Văn Ba,.. . - H. : Lao động, 2011 . - 334tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.28 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-oto-Nhien-lieu.pdf |
6 | | Modern diesel technology / Robert N. Brady . - Ohio : Prentice Hall, 1996 . - 652p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00988 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000988%20-%20Modern-diesel-technology.pdf |
7 | | Một số hệ thống cung cấp nhiên liệu dimethyl ether (DME) cho động cơ diesel / Lương Công Nhớ, Nguyễn Lan Hương, Hoàng Anh Tuấn . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.1-4 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của góc phun sớm nhiên liệu tới các thông số công tác của động cơ diesel / Phạm Văn Hưng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 72 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00727 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng một số thông số của hệ thống nhiên liệu đến các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của động cơ diesel tàu thuỷ / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: TS. Lê Văn Học . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00653 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo hệ động lực, đi sâu nghiên cứu hệ thống cung cấp nhiên liệu LNG trên động cơ WinGD 7X52DF, tàu Tiger Bintulu/ Lê Văn Tuân, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Công Hưng; Nghd.: Cao Văn Bính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21188 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo, nguyên lý hoạt động và đặc tính cung cấp nhiên liệu của hệ thống nhiên liệu kiểu common rail lắp trên động cơ thấp tốc RT-Flex Wartsila / Lê, Văn Dưỡng; Nghd.: Th.S Nguyễn Hùng Vượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12071 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu đặc điểm kết cấu, nguyên lý hoạt động của hệ thống nhiên liệu tàu VMU Việt-Hàn, đề xuất các giải pháp tiết kiệm chi phí nhiên liệu / Đinh Văn Cương, Đồng Như Bính, Lê Bật Linh; Nghd.: Nguyễn Trí Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19751 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Nghiên cứu hệ thống nhiên liệu tàu hàng Cambria Colussus 5800 DWT. Đi sâu nghiên cứu quy trình vận hành bảo dưỡng hai phin lọc đặc biệt trong hệ thống / Lê Văn Cao, Đàm Duy Đạt, Vũ Văn Huỳnh, Nguyễn Hải Kiên; Nghd.: Vũ Đức Năng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18223 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Nghiên cứu kết cấu, nguyên lý hoạt động lập quy trình khai thác và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu của động cơ DAIHATSU 8DK20 - 20 / Nguyễn Chước Long, Nguyễn Văn Nhật, Nguyễn Văn Thế, Nguyễn Văn Hùng, Phạm Mạnh Phường; Nghd.: Đoàn Tân Rường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17566 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Nghiên cứu lựa chọn các phương án hâm sống dầu đốt khi chuyển đổi hệ thống nhiên liệu từ DO sang MDO cho các động cơ trên tàu sông ở Việt Nam / Nguyễn Hùng Hải; Nghd.: PTS. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 83 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00318 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả khai thác hệ thống nhiên liệu tàu Đông Thiên Phú Dragon / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: TH.S Lê Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12069 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Nghiên cứu thiết kế các thiết bị trong hệ thống nhiên liệu biogas cho động cơ diesel tàu thủy cỡ nhỏ / Hoàng Văn Vinh, Nguyễn Huy Hào, Lương Duy Đông . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00449 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống nhiên liệu common rail cho động cơ diesel DSC-80 / Lê Đình Vũ, Vũ Đức Lập . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.26-30 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Small petrol engines : Operation and maintence / Bruce Holt (CTĐT) . - Australia : Inkata, 1995 . - 144p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00012 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000012%20-%20Small-petrol-engines.pdf |
20 | | Thiết kế 3D hệ thống nhiên liệu phục vụ hệ động lực tàu chở hóa chất 35.000 tấn bằng phần mềm SKETCHUP / Vũ Chung Hiếu; Nghd.: TS. Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 BV Thông tin xếp giá: PD/TK 16426 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế hệ thống nhiên liệu, bôi trơn, làm mát phục vụ cho động cơ diesel công suất 3960 KW / Nguyễn Đình Thịnh; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14807, PD/TK 14807 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế hệ thống nhiên liệu, bôi trơn, làm mát phục vụ cho động cơ diesel công suất 4300 KW / Trần Quang Minh; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17001, PD/TK 17001 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế hệ thống nhiên liệu, làm mát, bôi trơn phục vụ động cơ diesel công suất 1000 kw / Bùi Văn Trì; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15518, PD/TK 15518 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Xác định các thông số điều chỉnh của hệ thống nhiên liệu động cơ V6 sau tăng áp bằng lý thuyết CFD / Lương Đình Thi, Lê Đình Vũ . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.31-36 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |