1 | | Đánh giá độ bền hệ thống neo một điểm kiểu Calm của bể chứa và rót dầu tại mỏ / Bùi Tiến Bằng; Nghd.: TS. Phạm Khắc Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00663 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Nghiên cứu tính toán hệ thống neo có treo vật nặng / Nguyễn Duy Thắng; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01091 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu tính toán hệ thống neo công trình nhà nghỉ đặt vùng mỏ Đại Hùng / Trần Hải Triều; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu về công trình bể chứa và rót dầu ngoài khơi được cố định bởi hệ thống neo giữ, những tồn tại trong điều kiện ứng dụng ở Việt nam / Đỗ Thị Minh Trang, Lê Thị Hương Giang, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00907 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
5 | | Nghiên cứu, tính toán tải trọng môi trường và động học kho nổi chứa xuất dầu DAIHUNG QUEEN phục vụ cho thiết kế hệ thống neo / Phạm Thị Hồng Nhung; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03412 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | The Mean Wave, Wind and Current Forces on Offshore Structures and Their Role in the Design of Mooring Systems . - 16p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_%E1%BB%94n%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20bi%E1%BB%83n%20di%20%C4%91%E1%BB%99ng_524/15.%20The%20Mean%20Wave,%20Wind%20and%20Current%20Forces%20on%20Offshore%20Structures%20and%20Their%20Role%20in%20the%20Design%20of%20Mooring%20Systems.pdf |
7 | | Tìm hiểu các hệ thống neo tời tàu KN 2000. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tời thủy lực hãng DMT / Trần Chung Kết; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16707, PD/TK 16707 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trang thiết bị tàu chở 4900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tời neo hãng TTS / Nguyễn Ngọc Liêm; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15344 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |