1 | | Advanced optical and wireless communications systems / Ivan B. Djordjevic . - Cham, Switzerland : Springer, 2017 . - xvii, 942p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04078 Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-optical-and-wireless-communications-systems_Ivan-B.Djordjevic_2017.pdf |
2 | | Computer networking : A top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2013 . - xxiv, 862p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer_networking_a_top_down_approach_6ed_2013.pdf |
3 | | Computer networking : A top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 8th ed. - Boston : Pearson, 2021 . - 764p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networking_A-top-down-approach_8ed_James-W.Kurose_2021.pdf |
4 | | Computer networking : A top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross (CTĐT) . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2017 . - xxvi, 824p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04134 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computer-networking_A-top-down-approach_7ed_James-W.Kurose_2017.pdf |
5 | | Giáo trình mạng doanh nghiệp / Vũ Khánh Quý . - Hưng Yên : Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên, 2008 . - 149tr Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mang-doanh-nghiep_Vu-Khanh-Quy_2008.pdf |
6 | | Handbook of neural network signal processing / Edited by Yu Hen Hu, Jenq-Neng Hwang . - Hoboken : CRC Press, 2001 . - 401p Chỉ số phân loại DDC: 006.3/2 621.3822 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-neural-network-signal-processing_Yu-Hen-Hu_2001.pdf |
7 | | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 . - 218tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HH/13315 0001-HH/13315 0071 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
8 | | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 218tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02072-Pd/vt 02074, Pm/vt 04186-Pm/vt 04192 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
9 | | Nghiên cứu công nghệ FTTH triển khai tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Sơn; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10030, PD/TK 10030 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu hệ thống mạng VSAT IP HUGHES tại đài LES Hải Phòng / Phan Quang Hưng; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13665, PD/TK 13665 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống mạng truyền thông PLC S7-1200 qua mạng Ethernet / Trần Tiến Lương, Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00511 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Xây dựng một đoạn mạng can dùng IC MCP2515 và MCP2551 ứng dụng điều khiển các thiết bị điện trong nhà / Đào Tân Lâm; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13576, PD/TK 13576 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |