1 | | Các hệ thống máy lái tàu thủy / Bùi Văn Dũng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.20-23 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Máy điện hàng hải / Nguyễn Đình Thạch (ch.b), Phạm Văn Luân . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 302tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08142, PM/VT 11115 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống máy lái điện-thủy lực trên phần mềm automation studio / Nguyễn Ngọc Đàm; Nghd.: TS. Lê Văn Học . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01525 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Tìm hiểu hệ thống máy lái tàu Nsu Justice / Nguyễn Thế Đạt, Nguyễn Thành Công, Bùi Xuân Hoàng, Tạ Văn Hiếu, Nguyễn Hà Nam; Nghd.: Phạm Hữu Tân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17565 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Tìm hiểu hệ thống máy lái thủy lực của tàu huấn luyện SAE YU DAL / Vũ Đức Trung, Nguyễn Hữu Thư; Nghd.: Phạm Hữu Tân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17801 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Tổng quan tàu H222. Đi sâu nghiên cứu hệ thống máy lái / Trần Văn Quỳnh; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16668, PD/TK 16668 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trang thiết bị điện tàu Vietnam Tug TN512540. Tổng quan hệ thống lái. Đi sâu nghiên cứu hệ thống máy lái Roll-Royce tàu VietNam Tug YN 512540 / Trần Đình Đạt; Nghd.: Ngô Hoàng Thao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15547, PD/TK 15547 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Ứng dụng lý thuyết điều khiển hiện đại xây dựng bộ điều khiển bám hệ thống máy lái tự động tàu thủy / Đinh Đăng Trương; Nghd.: PGS.TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 136 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01230 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |