1 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu container 1700 TEU / Vũ Đình Nguyễn; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr.; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07758, PD/TK 07758 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
2 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 8800 Tấn / Hà Văn Quân; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13435, PD/TK 13435 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu và xây dựng mô hình hệ thống lái tàu thủy phục vụ công tác đào tạo / Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01342 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Phân tích và xây dựng mô hình vật lý hệ thống lái tàu nạo vét Thái Bình Dương / Nguyễn Ngọc Bảo, Nguyễn Trung Đức, Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19130 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Thiết kế hệ thống lái tau lai dắt cảng HC36 lắp máy 1800CV / Phạm Đình Duy; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13433, PD/TK 13433 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế hệ thống lái tàu cá công suất 650 CV / Nguyễn Văn Giáp; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17004, PD/TK 17004 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở dầu 13500T / Cao Sơn Dương; Nghd.:TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07713, Pd/Tk 07713 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng 34.000tấn / Vũ Văn Hiếu; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07745, Pd/Tk 07745 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng tổng hợp 11500 T / Nguyễn Văn Khuyến; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13373, PD/TK 13373 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng tổng hợp 12.000 T / Phạm Văn Hoàn; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10514, PD/TK 10514 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 2800 DWT, lắp máy WARTSILA 6L26D / Nguyễn Hải Ninh; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16068, PD/TK 16068 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 4000 T / Nguyễn Minh Khang; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11374, PD/TK 11374 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở xăng 650 Tấn / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Ths Nguyễn Ngoc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13389, PD/TK 13389 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống lái tàu container 110 TEU / Dương Văn Công; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13432, PD/TK 13432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dầu 5000 DWT/ Phạm Văn Đông; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17036, PD/TK 17036 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dầu hóa chất 13.000T. / Nguyễn Minh Hoà; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08331, PD/TK 08331 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
17 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dịch vụ 2 x2900 hp / Hoàng Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13431, PD/TK 13431 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 11.500 tấn / Nguyễn Công Soái; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07730, Pd/Tk 07730 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 12000 Tấn / Ngô Văn Đức; Nghd.: T.S Nguyễn Manh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13439, PD/TK 13439 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 15000 Tấn / Phạm Thị Liễu; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13447, PD/TK 13447 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 6500 Tấn / Đỗ Văn Hạnh; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13392, PD/TK 13392 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế hệ thống lái tàu kéo 530 CV lắp máy YANMAR 6LAA- UTE / Hà Văn Phong; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 85 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11373, PD/TK 11373 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế hệ thống lái tàu lai dắt lắp hai máy 520 CV / Hồ Sỹ Đồng; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 79 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11461, PD/TK 11461 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế hệ thống lái tàu nhựa đường 3000 tấn / Nguyễn Đình Việt; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11413, PD/TK 11413 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Tổng quan và hệ thống lái tàu thủy. Nghiên cứu các xê-ry máy lái hãng Roll-Royce / Vũ Trọng Tân; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15532, PD/TK 15532 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Tổng quan về hệ thống lái tàu thuỷ. Đi sâu nghiên cứu khai thác vận hành, lắp đặt hệ thống máy lái Rolls-Royce của tàu kiểm ngư / Đào Mạnh Hân; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12785, PD/TK 12785 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |