1 | | Automotive suspension and steering systems : Classroom manual / Mark Schnubel . - 6th ed. - Australia : Cengage learning, 2015 . - 443p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02804 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
2 | | Chế độ lái tự động theo hành trình trong hệ thống lái số (hãng Aanchutz-Raytheon - Đức) / Bùi Văn Dũng . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.50-53 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Điều khiển thích nghi hệ thống lái tự động tàu thủy dưới ảnh hưởng của thời gian trễ dựa trên logic mờ / Đặng Xuân Kiên, Nguyễn Xuân Phương . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.80-83 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Khai thác hệ thống lái Mazda 6, xe tải 20 tấn và xe khách 29 chỗ ngồi / Trần Thành Học, Đoàn Công Minh, Trần Văn Khánh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20403, PD/TK 20403 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Khai thác hệ thống phanh, hệ thống lái và hệ thống cung cấp nhiên liệu xe Toyota Camry 2.0E 2015 / Vũ Văn Quang, Phạm Như Bắc, Phạm Việt Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 142tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21033 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
6 | | Khảo sát hệ thống phanh, tính toán hệ thống lái và sửa chữa bảo dưỡng xe Isuzu QKR 270 / Nguyễn Văn Quang, Vũ Tiến Huy, Tạ Minh Hoàng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21029 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
7 | | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống lái & hệ thống treo ô tô : Khung gầm ô tô hiện đại / Lê Minh Trí biên soạn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 592tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05198, PD/VT 06208, PM/VT 07372, PM/VT 08543 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005198%20-%20Ky-thuat-sua-chua-he-thong-lai-&-he-thong-treo-oto_Le-Minh-Tri_2010.pdf |
8 | | Lập quy trình lắp ráp hệ thống lái tàu chở quân kiêm quân y K122 / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 7 Bv Thông tin xếp giá: PD/BV 10488, PD/TK 10488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu container 1700 TEU / Vũ Đình Nguyễn; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr.; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07758, PD/TK 07758 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng 22500 Tấn / Bùi Văn Thành; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13381, PD/TK 13381 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 7.200 T / Phạm Huy Hà; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09635, PD/TK 09635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 8800 Tấn / Hà Văn Quân; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13435, PD/TK 13435 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ thống lái tàu chở dầu và hóa chất 13000 tấn / Bùi Văn Dũng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 147 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08350, Pd/Tk 08350 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
14 | | Máy phụ tàu thủy(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Mạnh Thường ; Cao Đức Thiệp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 244tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07720, PM/VT 11046 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Mô hình toán học tàu thủy phục vụ cho nghiên cứu, mô phỏng và thiết kế hệ thống lái tự động / Đinh Anh Tuấn, Đào Minh Quân . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.70-74 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các khâu hiệu chỉnh đến chất lượng hệ thống điều khiển tự động trên cơ sở phần mềm MATLAB / Kiều Đình Bình; Nghd: PTS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 62tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00359 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống lái phục vụ huấn luyện cảng sát biển / Hoàng Văn Tuân; Nghd.: Ths Lê Văn Tâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm + 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16118, PD/TK 16118 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ thống lái tự động tự động tàu thủy với sự thay đổi tốc độ bẻ lái / Vũ Văn Chiến; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01910 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Nghiên cứu tính toán tải trọng động lực trong hệ thống lái thuỷ lực / Nguyễn Văn Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 57 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00778 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Nghiên cứu tính toán xung động thuỷ lực trong hệ thống lái thuỷ lực tàu thuỷ / Trần Quốc Chiến; Nghd.: TS. Nguyễn Đại An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 100 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00719 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
21 | | Nghiên cứu và xây dựng mô hình hệ thống lái tàu thủy phục vụ công tác đào tạo / Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01342 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống lái tự động tàu thủy / Đinh Anh Tuấn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.19-23 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Phân tích và xây dựng mô hình vật lý hệ thống lái tàu nạo vét Thái Bình Dương / Nguyễn Ngọc Bảo, Nguyễn Trung Đức, Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19130 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Sửa chữa hệ thống treo, hệ thống lái và hệ thống truyền lực trên xe Huyndai Santa Fe 2021 / Trần Việt Trường, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19954 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
25 | | Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống phanh, hệ thống lái, hệ thống làm mát trên xe Kia Morning / Phạm Quang Huy, Đoàn Minh Hiếu, Nguyễn Đức Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21038 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
26 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 3000 tấn / Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14105, PD/TK 14105 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế hệ thống lái cho tàu cá lắp máy chính công suất 829 hp / Ngô Anh Vũ, Đoàn Viết Phước ; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 55tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17581, PD/TK 17581 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Thiết kế hệ thống lái tau lai dắt cảng HC36 lắp máy 1800CV / Phạm Đình Duy; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13433, PD/TK 13433 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế hệ thống lái tàu 1.700 TEU / Phạm Thành Viên; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07695, PD/TK 07695 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Thiết kế hệ thống lái tàu cao tốc FCS 3307 / Phạm Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15695, PD/TK 15695 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |