1 | | Các hệ thống cung cấp năng lượng trên tàu PSV 3300 - Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện sự cố tàu PSV 3300 / Vũ Công Khanh; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16692, PD/TK 16692 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Khai thác hệ thống phanh, hệ thống lái và hệ thống cung cấp nhiên liệu xe Toyota Camry 2.0E 2015 / Vũ Văn Quang, Phạm Như Bắc, Phạm Việt Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 142tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21033 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
3 | | Nghiên cứu các chức năng điều khiển cơ bản trong bảng điện chính mô phỏng hệ thống cung cấp điện của hãng Taiyo trên tàu contarner 60100T / Đỗ Đăng Hoàng; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16681, PD/TK 16681 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu điều khiển động cơ lai máy phát trong trạm phát dự phòng. Đi sâu phân tích đánh giá một số hệ thống cung cấp điện dự phòng. / Phạm Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13583, PD/TK 13583 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu giải pháp tối ưu hệ thống cung cấp nhiên liệu sử dụng Dimethyl ether cho động cơ D243 / Nguyễn Khắc Tuấn; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03418 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu hệ thống cung cấp điện cho giao thông điện đường sắt tuyến số 2 Nam Thăng Long-Trần Hưng Đạo / Nguyễn Văn Quế; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15436, PD/TK 15436 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu hệ thống cung cấp năng lượng điện trên tàu xi măng. Đi sâu nghiên cứu và phân tích chức năng cấp nước của nồi hơi tàu xi măng / Nguyễn Hải Anh; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16127, PD/TK 16127 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu nguyên lý hoạt động của phần tử bảo vệ Rơle trong hệ thống cung cấp điện của Công ty Xi măng VICEM Hải Phòng / Trần Mạnh Cường; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16810, PD/TK 16810 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu, phân tích trạm phát điện hãng Daeyang Electric Korea và hệ thống cung cấp nhiên liệu hãng Maura Marine Finland / Trần Thái Thông; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16691, PD/TK 16691 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Phân tích hệ thống cung cấp điện nhà máy DAMEN Sông Cấm / Phạm Huy Hoàng; Nguyễn Hữu Đăng; Nguyễn Quang Khải, ; Nghd.:Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 127tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Phân tích hệ thống cung cấp điện nhà máy DAMEN Sông Cấm / Phạm Huy Hoàng; Nguyễn Hữu Đăng; Nguyễn Quang Khải, ; Nghd.:Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 127tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21168 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Phân tích hệ thống cung cấp điện trạm 220kV Đình Vũ - Hải Phòng / Phạm Thị Ngọc Linh; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16723, PD/TK 16723 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Phân tích, tính toán, kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện Công ty TAKAHATA-PRECISION, khu công nghiệp Nomura Hải Phòng / Đỗ Trung Phong; Nghd.: Phạm Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16805, PD/TK 16805 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Phân tích, tính toán, kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện nhà máy thép Việt - Hàn / Phí Minh Đức; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14300, PD/TK 14300 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Phân tích, tính toán, kiểm nghiệp hệ thống cung cấp điện của nhà máy nhựa đường Puma - Đình Vũ / Bùi Thế Cường; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16726, PD/TK 16726 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Quy hoạch phát triển hệ thống cung cấp điện 110 - 220 KV Thành phố Hải Phòng giai đoạn 2002-2010. / Phan Trường . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2002 . - 71 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00085 |
17 | | Research on factorial affecting on selection outsourcing supplier at Nissin Logistics (VN) / Lai Giang Nam; Sup.: Pham Thi Thu Hang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18490 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Research the construction and operational principle of the fuel supply system on marine diesel engine 6RT-FLEX-50 / Nguyen Thanh Trung, Cao Truong Nguyen, Nguyen Truong An, Htet Hlaing; Sub.: Nguyen Huy Hao . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19756 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Thiết kế cung cấp điện cho Xã Tú Sơn Huyện Kiến Thụy, Thành Phố Hải Phòng / Nguyễn, Ngọc Sơn; Nghd.: PGS.TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09790, PD/TK 09790 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy nước Vĩnh Bảo / Đoàn Văn Điển; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16822, PD/TK 16822 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Thiết kế hệ thống cung cấp điện trạm 22/6 KV cảng Tân Vũ - Hải Phòng / Trần Kim Cúc; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16785, PD/TK 16785 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Thiết kế hệ thống cung cấp nhiên liệu cho dự án trạm phát điện Diesel 15MW / Phạm Quang Ninh, Hoàng Minh Hiếu; Nghd.: Lê Văn Điểm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19803 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
23 | | Tìm hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động hệ thống cung cấp nhiên liệu máy chính tàu M/T.PVT Mercury. Lập quy trình vận hành hệ thống / Nguyễn Phúc Vũ; Nghd.: Nguyễn Hùng Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 87tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13942 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
24 | | Tìm hiểu hệ thống cung cấp nhiên liệu khí LNG trên các động cơ diesel 2 kì cỡ lớn lai chân vịt / Nguyễn Văn An, Phạm Văn Hóa, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Bá Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20453 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Tính toán kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện cho khu tái định cư An Dương-Hải Phòng / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14504, PD/TK 14504 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Tính toán thiết kế cung cấp điện tòa nhà 7 tầng đường Hoàng Văn Thụ Hải Phòng / Hoàng Tiến Hà; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09783, PD/TK 09783 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Tính toán, kiểm nghiệm hệ thống cung cấp điện của công ty DAP / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: TS. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12159, PD/TK 12159 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Tổng quan hệ thống cung cấp điện nhà máy DAP-Vinachem, đi sâu nghiên cứu bộ điều tốc Tuabin / Vũ Văn Duy, Lưu Công Thành, Nguyễn Trọng Quý, Đặng Văn Huy; Nghd.: Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18202 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Tổng quan trang bị điện-điện tử phân xưởng 2 công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền phong. Đi sâu điều khiển hệ thống nong đầu ống / Nguyễn Thị Vinh; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 96tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07453, Pd/Tk 07453 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu ICT - ASPHALTS 04. Đi sâu nghiên cứu hệ thống cung cấp và phân phối năng lượng / Phạm Xuân Hiệp; Nghd.: PGS.TS. Lưu Kim Thành, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08977, PD/TK 08977 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |