1 | | Giải pháp nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng hàng hải Hòn Gai - Cái Lân nhằm nâng cao hiệu quả bảo đảm an toàn hàng hải trên tuyến luồng / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04444 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm tra hệ thống báo hiệu hàng hải tuyến luồng cảng Nghi Sơn-Thanh Hóa / Trần Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02202 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý và vận hành hệ thống báo hiệu hàng hải trên tuyến luồng Hải Phòng / Nguyễn, Việt Anh ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03849 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu nâng cao công tác quản lý vận hành hệ thống báo hiệu hàng hải tại Xí nghiệp Bảo đảm An toàn hàng hải Đông Bắc bộ/ Phạm Văn Hùng; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch, Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04937 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Nghiên cứu phương án lắp đặt hệ thống AIS báo hiệu hàng hải luồng Hòn Gai - Cái Lân / Trần Trọng Tú; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00538 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Nghiên cứu triển khai hiệu quả đề án cải tạo, nâng cấp và phát triển hệ thống báo hiệu hàng hải Việt nam giao đoạn 2014-2020 của ngành bảo đảm hàng hải / Lưu Văn Khải; Nghd.: Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02203 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống chương trình quản lý và cung cấp thông tin của các thiết bị hàng hải trên tuyến luồng Hải Phòng / Đặng Quang Thanh; Nghd.: TS. Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00609 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp quản lý hệ thống báo hiệu hàng hải hiện tại cho tuyến luồng Hải Phòng, Quảng Ninh / Lưu Tiến Tường; Nghd.: Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03433 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Cửa Lò, Nghệ An cho tàu 20.000 DWT / Chu Đức Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 179 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09949, PD/TK 09949 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Dung Quất, Quảng Ngãi cho tàu 30.000 DWT / Trịnh Thanh Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09910, PD/TK 09910 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Đà Nẵng cho tàu 10.000 T (15.000 DWT) / Nguyễn Thế Long; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 255 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09922, PD/TK 09922 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng tổng hợp Diêm Điền - Thái Bình cho tàu 5.000 T / Ngô Kim Vạn; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 22 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09952, PD/TK 09952 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Vạn Gia, Quảng Ninh cho tàu 10.000 DWT / Trịnh Xuân Việt; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 237 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09947, PD/TK 09947 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng đường thủy nội địa đoạn tuyến KM 243+000 đến KM 248 +000 trên sông Hồng (thuộc thành phố Hà Nội và tỉnh Vĩnh Phúc) / Nguyễn Quốc Anh; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 114 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17185, PD/TK 17185 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng đường thủy nội địa đoạn tuyến KM 273+000 đến KM 278+000 trên sông Hồng (thuộc thành phố Hà Nội và tỉnh Phú Thọ) / Lê Quốc Tài; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17184, PD/TK 17184 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng sông Hậu đoạn từ cù lao Công Điền đến Cù Lao Chàm / Phạm Minh Tuấn; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 169 tr. ; 30 cm + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07773, PD/TK 07773 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Dung Quất - Quảng Ngãi cho tàu có trọng tải 50.000 DWT / Trần Đức Hiếu; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 190 tr. ; 30 cm + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07768, PD/TK 07768 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng quốc tế Thị Vải cho tàu trọng tải 6000TEU / Phạm Tôn Quyền; Nghd.: ThS. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 250tr. ; 30cm + 20 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07789, Pd/Tk 07789 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào nhà máy xi măng Hạ Long - Quảng Ninh / Trịnh Tuấn Anh; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 180 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07771, PD/TK 07771 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu vào cảng và khu nước cảng cửa ngõ Lạch Huyện - Hải Phòng cho tàu có trọng tải 6.000 TEU / Nguyễn Quang Hoàn; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 209 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07770, PD/TK 07770 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công, lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng ĐTNĐ quốc gia đoạn tuyến KM 134+000 đến KM 144+000 trên sông Hồng (Thuộc địa phận Tp Hà Nội và tỉnh Vĩnh Phúc) / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17186, PD/TK 17186 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng Lạch Huyện cho tàu 50.000 DWT / Đinh Văn Đạo; Nghd.: TS. Trần Khánh Toàn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 188 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11341, PD/TK 11341 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng Năm Căn (đoạn từ Lạch cái Chồn đến cảng Năm Căn) cho tàu 15.000 DWT / Đặng Xuân Chung; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 182 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09957, PD/TK 09957 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng Sa Kỳ - Quảng Ngãi cho tàu 2.000 DWT / Hoàng Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 229 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09950, PD/TK 09950 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng Sài Gòn đoạn từ ngã ba sông Đồng Nai đến Tân Cảng cho tàu 30.000 DWT / Dương Quốc Khánh; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09925, PD/TK 09925 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng tàu Phà Rừng cho tàu 45000 DWT / Đặng Văn Quý; ThS. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 271tr. ; 30cm + 19 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08496, Pd/Tk 08496 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng tàu vào cảng Nghi Sơn-Thanh Hóa / Nguyễn Tiến Nhật; Nghd.: ThS. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 208 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08503, Pd/Tk 08503 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng vào cảng Quy Nhơn-Bình Định cho tàu 35000 DWT / Nguyễn Đạt Trung; Nghd.: ThS. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 250tr. ; 30cm + 18 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08494, Pd/Tk 08494 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu trên luồng vào cảng Chân Mây-Huế cho tàu 35000DWT / Đỗ Văn Thắng; Nghd.: ThS. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 14tr. ; 30cm + 15 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08493, Pd/Tk 08493 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu trên luồng vào cảng Hòn La-Quảng Bình cho tàu 15000 tấn / Trần Duy Linh; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08508, Pd/Tk 08508 Chỉ số phân loại DDC: 627 |