1 | | Automotive heating and air conditioning / James D. Halderman, Tom Birch . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 282p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02808 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
2 | | Cogeneration fuel cell - sorption air conditioning systems / I. Pilatowsky, R.J. Romero, C.A. Isaza,.. . - Verlag : Springer, 2011 . - 160p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02235, SDH/LT 03143, SDH/LT 03585 Chỉ số phân loại DDC: 697 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cogeneration-fuel-cell-sorption-air-conditioning-systems_I.Pilatowsky_2011.pdf |
3 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 4: Refrigeration machinery and air condition plant / J.R. Scott . - London : The institute of marine engineers, 1974 . - 97p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00100-SDH/Lv 00110 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000100-10%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.1_P.4_J.R.Stott_1974.pdf |
4 | | Nghiên cứu khả năng tận dụng nhiệt thải động cơ diesel chính tàu thuỷ phục vụ hệ thống điều hoà không khí trên tàu / Nguyễn Văn Hoàn; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 67 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00746 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu thử nghiệm và đánh giá hiệu quả của việc thay thế công chất mới R404A cho những hệ thống điều hòa không khí đang sử dụng công chất cũ / Vũ Đức Anh, Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Chung Thật . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00453 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu tìm hiểu hệ thống điều hòa không khí trung tâm HI-PRES của hãng HI-AIR Hàn Quốc / Bùi Anh Dũng, Trần Tiến Phú, Hoàng Quốc Đạt ; Nghd.: Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18849 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Nghiên cứu, tính toán thay thế công chất R404A cho những hệ thống điều hòa không khí đang sử dụng công chất R22 / Vũ Đức Anh; Nghd.: Phạm Xuân Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02649 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điều hòa trên xe tải HOWO 371 / Hà Minh Hiếu, Trịnh Nam Trường, Trần Anh Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21034 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
9 | | Thiết kế hệ lắp đặt hệ thống điều hòa không khí cho biệt thự hoàn công - Lô 7B - Lê Hồng Phong - Hải Phòng / Cao Bá Thiên, Phạm Việt Hoàng; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19894 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí cho căn biệt thự diện tích sàn 150m2 tại Kiến An Hải Phòng / Nguyễn Văn Chiến, Phan Thúc Định; Nghd.: Nguyễn Mạnh Chiều . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20389 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí MB-University Plan / Lê Xuân Bảo, Nguyễn Duy Minh, Đỗ Đức Điềm; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 166tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20390 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
12 | | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí tàu hàng 22500T / Phạm Tiến Huy . - 123 tr ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07720, PD/TK 07720 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí / Cao Hoàng Kiên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21019 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
14 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho biệt thự 3 tầng tại Thủy Nguyên-Hải Phòng / Nguyễn Đăng Nguyên, Lương Văn Ngọc; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19303 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho Biệt thự ở thị trấn An Dương / Nguyễn Thế Phong, Bùi Đức Đạt; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19798 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho Biệt thự tại 87- Hoàng Ngọc Phách / Phạm Công Phúc Đạt, Phạm Phương Nam; Nghd.: Nguyễn Mạnh Chiều . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19801 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
17 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho căn biệt thự có diện tích mặt sàn 300m2 / Vũ Văn Thuận, Nguyễn Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Mạnh Chiều . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18603 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho căn biệt thự ở Từ Sơn - Bắc Ninh / Đồng Xuân Duy, Hoàng Văn Hạnh; Nghd.: Dương Xuân Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18606 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho nhà dân dụng tại Hà Nội / Vũ Công Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21015 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho nhà hàng Đồng Quê quán. Địa điểm tại Kim Mã-Ba Đình-Hà Nội / Phan Công Tuấn; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19302 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
21 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho nhà văn phòng hành chính tại Quảng Ngãi / Vũ Văn Toàn, Lê Văn Tùng, Trần Văn Khải ; Nghd.: Lê Văn Điểm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18823 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
22 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho phòng GYM / Vũ Ngọc Khánh; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19299 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
23 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho tòa nhà Thành Đạt Building - Số 1 Lê Thánh Tông - Hải Phòng / Đồng Đức Tuệ, Nguyễn Đình Chiến; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19893 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
24 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho tòa nhà văn phòng / Đặng Xuân Nguyên, Phan Trọng Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21018 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
25 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho văn phòng làm việc của công ty Vinamex / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Duy Ngọc; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19305 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
26 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí khách sạn Hoa Phượng Cát Bà Hải Phòng / Nguyễn Văn Nam, Lưu Hoàng Phong; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19802 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
27 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí Lô 16D Lê Hồng Phong - Hải Phòng / Phạm Quang Anh, Lương Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Mạnh Chiều . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19799 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
28 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu chở dầu và hóa chất 13000 tấn / Phạm Xuân Minh; Nghd.: Th.S Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10526, PD/TK 10526 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu container 1800TEU. / Đỗ Văn Lộc; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14700, PD/TK 14700 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu dầu 6500 tấn / Đinh Khắc Mạnh; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 89tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13421, PD/TK 13421 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |