1 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 184 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01650, Pd/vt 01651 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Bài tập cơ học kết cấu / N.V. Mukhin . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 438tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01029-Pm/vt 01032, Pm/vt 01453 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
3 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 208tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06364, PM/VT 08608, PM/VT 08609 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 1, Kết cấu tĩnh định / Đinh Nghĩa Dũng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07927, PM/VT 10990, PM/VT 10991 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 1: Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKCB1 0001-CHKCB1 0080 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | Cơ học kết cấu. T. 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 190tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: CHKC1 0001-CHKC1 0036 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
7 | | Cơ học kết cấu. T. 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 . - 219tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06361, PM/VT 08612, PM/VT 08613 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
8 | | Cơ học kết cấu. T. 1: Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - Tái bản có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 219tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKC1 00044-CHKC1 00064, CHKC1 00066-CHKC1 00080, CHKC1 00082-CHKC1 00137, Pd/vt 02671-Pd/vt 02673, Pm/vt 04866-Pm/vt 04871, SDH/vt 00836 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002671-73%20-%20Co-hoc-ket-cau-T1.pdf |
|