1 | | Dao động trong hệ động lực tàu thuỷ / Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2003 . - 115tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-trong-he-dong-luc-tau-thuy_Nguyen-Vinh-Phat_2003.pdf |
2 | | Dao động xoắn hệ trục diesel máy chính lai chân vịt trên tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06885, PD/VT 06886, PM/VT 10409 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
3 | | Engine selection guide : Two-stroke MC/MC-C engines / MAN B&W Diesel A/S . - Knxb. : Kxb., 2000 . - 235p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engine-selection-guide_Two-stroke-mc-mc-c-engines_2000.pdf |
4 | | Guide for propulsion and auxiliary systems for gas fueled ships / ABS . - New York : American Bureau of Shipping, 2014 . - 88p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-propulsion-and-auxiliary-systems-for-gas-fuelled-ships_ABS_2014.pdf |
5 | | Guidelines on the method of calculation of the attained energy efficiency design index (EEDI) for new ships / IMO . - London : IMO, 2014 . - 30p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guidelines-method-of-calculation-of-the-attained-energy-efficiency-design-index-(EEDI)-for-new-ships_2014.pdf |
6 | | Hệ động lực tàu thủy / Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 150tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Hệ thống tự động hệ động lực tàu thủy / Đặng Văn Uy . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1997 . - 300tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: HTDT 00001-HTDT 00018 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Instruction book of piping system on some new ship/ Santa Vista, Jewel of Sohar. . - Japan : Mitsui Engineering & Shipbuilding Co. Ldt., 20?? . - 540p Thông tin xếp giá: PM/KD 17412 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Khai thác hệ động lực tàu thuỷ (CTĐT) / Lương Công Nhớ, Đặng Văn Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 260tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KHDL 0001-KHDL 0031, Pd/vv 01206-Pd/vv 01208, Pm/vv 00241, Pm/vv 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khai-thac-he-dong-luc-tau-thuy_Luong-Cong-Nho_1995.pdf |
10 | | Khai thác hệ động lực tàu thuỷ (CTĐT) / Lương Công Nhớ, Đặng Văn Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 260tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khai-thac-he-dong-luc-tau-thuy_Luong-Cong-Nho_1999.pdf |
11 | | Khai thác hệ động lực tàu thủy 1 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12209 0001-HH/12209 0045 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Khai thác hệ động lực tàu thủy 1 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 65tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | Lắp ráp hệ động lực tàu thủy . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 102tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo 3212, lắp máy Caterpillar / Phạm Hàng Hải, Phạm Thế Hùng, Vũ Trung Kiên ; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17584, PD/TK 17584 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo ADS TUG 2810 lắp máy Caterpillar 3516 C IMO II / Nguyễn Thanh Quân, Hoàng Văn Tạ, Đào Bá Thọ ; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17586, PD/TK 17586 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Phạm Quốc Việt, Trương Tiến Phát . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 114tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy / Bs.: Quản Trọng Hùng ; Hđ: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 163tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Lap-rap-he-thong-dong-luc-tau-thuy_12316_Quan-Trong-Hung_2017.pdf |
18 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống động lực tàu chở hàng 22500 Tấn, lắp máy chính 7UEC45LA công suất 6230KW / Nguyễn Duy Hùng, Trịnh Văn Hùng, Nguyễn Bá Hạnh ; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 144tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17570, PD/TK 17570 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống động lực tàu dầu 12500 Tấn, lắp máy MAN B&W 6S35MC / Nguyễn Chí Dũng, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Bình Dương ; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 110tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17580, PD/TK 17580 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu dầu 12500DWT / Phạm Như Chung, Phạm Văn Dũng, Nguyễn Tiến Đông ; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17571, PD/TK 17571 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | MAN B&W S60MC-C8.2-TII : Project guide camshaft controlled two-stroke engines / MAN B&W Diesel SE . - Copenhagen : MAN Diesel & Turbo, 2014 . - 385p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MAN-B&W-S60MC-C8.2-TII_Project-guide-camshaft-controlled-two-stroke-engines_2014.pdf |
22 | | Marine engines fuels and lubricants / Claude Ouvrier Buffet . - Lyon : Societe Deslubrifiants, 1992 . - 254p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 05850, PM/LT 05851, SDH/Lt 00176, SDH/Lt 00177 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000176-77%20-%20Marine%20engines%20fuels%20and%20lubricants.pdf |
23 | | Mathematical simulation and synthesis of nonlinear propulsilve systems with the use Chebyshev's approximation / Le Quoc Tien; Nghd.: V.I. Kapalin . - Moscow, Hai phong : Vietnam Maritime University, 2007 . - 121p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00051 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000051%20-%20LE%20QUOC%20TIEN-10p.pdf |
24 | | Mitsui-Man B & M ME (ME-C) engines : Instruction book. Vol. 1, Operation and data . - Japan : Mitsui Engineering & Shipbuilding Co. Ldt., 20?? . - 540p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mitsui-Man-B-&-M-ME-(ME-C)-engines_Instruction-book_Vol.1.pdf |
25 | | Nghiên cứu dao động xoắn hệ trục diesel tàu thủy khi lắp bộ khử xoắn kiểu động lực / Phan Trọng Tại; Nghd.: TS Đỗ Đắc Lưu . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 2002 . - 76 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00189 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo hệ động lực, đi sâu nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới công suất động cơ diesel lai chân vịt tàu Ocean Royal/ Lương Đào Anh, Nguyễn Văn Anh, Nguyễn Sỹ Sích Ni; Nghd.: Trần Văn Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21186 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo hệ động lực, đi sâu nghiên cứu hệ thống cung cấp nhiên liệu LNG trên động cơ WinGD 7X52DF, tàu Tiger Bintulu/ Lê Văn Tuân, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Công Hưng; Nghd.: Cao Văn Bính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21188 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo hệ động lực, đi sâu nghiên cứu, lập quy trình khai thác các hệ thống cần cẩu, máy tời, máy lái tàu Valente Ace / Nguyễn Long Hải; Nghd.: Lê Văn Điểm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21194 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Nghiên cứu hệ thống hoá số liệu kỹ thuật hệ động lực tàu thuỷ phục vụ kiểm tra - sửa chữa / Lê Văn Đức; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 144 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00180 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Nghiên cứu phương án thiết kế hệ động lực trên tàu thủy 6500 Tấn đáp ứng yêu cầu tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình khai thác thỏa mãn chỉ số EEDI / Nguyễn Ngọc Măng; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Đại An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01921 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |