1 | | Accelerated logistics : Streamlining the Army's supply chain / Mark Y.D. Wang ; Foreword by James A. Champy . - Santa Monica, CA : Rand, 2000 . - xvi, 48p. : color illustrations, maps ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 355.4/11/0973 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Accelerated-logistics-streamlining-the-armys-supply-chain_M.Y.D.Wang_2000.pdf |
2 | | Analysis on airway imported goods freight forwarding activities at global logistics and transport company limited / Nguyen Phuong Linh, Tran Thuy Ngan, Hoang Thu Uyen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20599 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Applying servqual model to evaluate the quality of logistics service in Hanotrans / Mai Thu Trang; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18120 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Assessing and forecasting the result of the core logistics service at general trade and transportation joints stock company / Trần Phú May; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18118 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Assessing customer relation at global logistics and transport company limited / Nguyen Thi Bich Ngoc, Luu Thuy Duong, Tran Tuan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20600 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Assessing the situation of logistics services at Vinalines logistics.,JSC Hai Phong branch office / Nguyen Thi Thanh Binh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18100 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Aviation logistics : The dynamic partnership of air freight and supply chain / Michael Sales . - London : Kogan Page Ltd, 2016 . - xii, 192p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03986 Chỉ số phân loại DDC: 387.7/44 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Aviation-logistics_Michael-Sales_2016.pdf |
8 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý phương tiện vận tải bộ tại tiểu đoàn vận tải B5 - Cục Hậu cần Hải quân / Phạm Văn Tầu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04284 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
9 | | Blockchain and supply chain management / Nir Kshetri . - Amsterdam : Elsevier Inc., 2021 . - vii, 254p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-and-supply-chain-management_Nir-Kshetri_2021.pdf |
10 | | Blockchain and the supply chain : Concepts, strategies and practical applications / Nick Vyas, Aljosja Beije, Bhaskar Krishnamachari . - 2nd ed. - New York : Kogan Page Ltd, 2022 . - vii, 273p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.70285 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-and-the-supply-chain-Concepts,-strategies-and-practical-applications_2ed_Nick-Vyas_2022.pdf |
11 | | Business models in the area of logistics : In search of hidden champions, their business principles and common industry misperceptions / Regina Neubauer . - 1st ed. - Wiesbaden : Gabler Verlag, 2011 . - XXIV, 393p., 115 illustrations : online resource Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-models-in-the-area-of-logistics_Regina-M.Neubauer_2011.pdf |
12 | | Cargo handling operation manual in Juba river port : Mechanized cargo handling . - Kxđ. : KNxb., 2017 . - 174p Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-handling-operation-manual-in-Juba-river-port_2017.pdf |
13 | | Cloud computing for logistics / Michael ten Hompel, Jakob Rehof, Oliver Wolf, editors . - 1 ressource en ligne (vii, 139 pages) : illustrations (certaines en couleur) Chỉ số phân loại DDC: 658.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cloud-computing-for-logistics_Michael-ten-Hompel_2015.pdf |
14 | | Container logistics : The role of the container in the supply chain / Edited by Rolf Neise . - London : Kogan Page, 2018 . - xxxii, 415p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03985, SDH/LT 04265, SDH/LT 04427 Chỉ số phân loại DDC: 387.5/442 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Container-logistics_Rolf-Neise_2018.pdf |
15 | | Dynamics in logistics : First international conference, LDIC 2007, Bremen, Germany, August 2007 : proceedings / Hans-Dietrich Haasis, Hans-Joerg Kreowski, Bernd Scholz-Reiter, editors . - Berlin : Springer, c2008 . - xxi, 465p. : ill Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-in-logistics_First-international-conference_Hans-Dietrich-Haasis_2008.pdf |
16 | | Evaluating customer satisfaction on logistic services of Hai Phong joint stock company-Hoang Dieu terminal / Vu Tra My; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16629 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Facility logistics : Approaches and solutions to next generation challenges / Edited by Maher Lahmar . - Boca Raton, FL : Auerbach Publications, 2008 . - xiv, 321p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7/85 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Facility-logistics-approaches-and-solutions-to-next-generation-challenges_Maher-Lahmar_2008.pdf |
18 | | Giáo trình logistics / Đoàn Thị Hồng Vân . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2006 . - 74tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-logistics_Doan-Thi-Hong-Van_2006.pdf |
19 | | Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / An Thị Thanh Nhàn chủ biên . - H. : Thống kê, 2021 . - 603tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-tri-chuoi-cung-ung_An-Thi-Thanh-Nhan_2021.pdf |
20 | | Giáo trình quản trị hậu cần = Logistics management (CTĐT) / Lê Công Hoa chủ biên . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2012 . - 567tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04871, PD/VT 04872, PM/VT 06749-PM/VT 06751, PM/VT 08347 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-tri-hau-can_Le-Cong-Hoa_2012.pdf |
21 | | Giáo trình quản trị logistics : Dùng cho ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão, Phạm Cảnh Huy, ... (ch.b) . - H. : Tài chính, 2018 . - 311tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-tri-logistics_Dang-Dinh-Dao_2018.pdf |
22 | | Giáo trình quản trị logistics kinh doanh / An Thị Thanh Nhàn (c.b) ; Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thông Thái . - H. : Nxb. Hà Nội, 2017 . - 452tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-tri-logistic-kinh-doanh_An-Thi-Thanh-Nhan_2017.pdf |
23 | | Global logistics : New directions in supply chain management / Edited by Donald Waters . - 6th ed. - London ; Philadelphia : Kogan Page, 2010 . - xxv, 510p. : illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-logistics_New-directions-in-supply-chain-management_6ed_Donald-Waters_2010.pdf |
24 | | Green logistics : Improving the environmental sustainability of logistics / Edited by Alan McKinnon [and others] . - London ; Philadelphia : Kogan Page, 2010 . - xi, 372p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Green-logistics_Alan%20McKinnon_2010.pdf |
25 | | Hoàn thiện công tác quản lý phương tiện vân tải thủy cho đơn vị S49 - Tổng Cục Hậu cần / Mai Hữu Hùng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04134 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Humanitarian logistics : Meeting the challenge of preparing for and responding to disasters / Edited by Peter Tatham, Martin Christopher . - 3rd ed. - London, United Kingdom : Kogan Page, 2018 . - xxxi, 342p. : illustrations, maps ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04267 Chỉ số phân loại DDC: 363.34068/7 23 |
27 | | Humanitarian logistics : meeting the challenge of preparing for and responding to disasters and complex emergencies / [edited by] Graham Heaslip and Peter Tatham . - Fourth edition . - xxx, 342 pages : illustrations, maps ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04432 Chỉ số phân loại DDC: 361.2 |
28 | | Innovation and supply chain management : Relationship, collaboration and strategies / António Carrizo Moreira, Luís Miguel D. F. Ferreira, Ricardo A. Zimmermann editors . - New York : Springer, 2018 . - xxii, 343p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 658.514 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Innovation-and-supply-chain-management_Ant%C3%B3nio-Carrizo-Moreira_2018.pdf |
29 | | International business and logistics evaluating the FCL export service at BEE logistics corporation-HaiPhong branch / Nguyen Thu Trang; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18105 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | International logistics / Donald F. Wood [and others] . - 2nd ed. - New York, N.Y. : AMACOM Books, 2002 . - xiii, 442p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-logistics_2ed_Donald-F.Wood_2002.pdf |