1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thủ tục hải quan điện tử trong hoạt động nghiệp vụ của cục hải quan Tp Hải Phòng / Nguyễn Thị Hương Ly; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03512 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Hoàn thiện thủ tục hải quan điện tử theo hướng áp dụng cơ chế một cửa quốc gia tại Cục Hải quan thành phố Hải Phòng / Trần Thị Thu Hà; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02338 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Một số biện pháp tăng cường cho công tác quản lý phân luồng tờ khai trong thủ tục hải quan điện tử tại chi cục hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực II / Trần Tiến Đạt; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02426 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện thủ tục hải quan điện tử trong hoạt động giao nhận hàng hóa ở Việt Nam / Nguyễn Hồng Vân . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.82-85 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nghiên cứu thực trạng áp dụng thủ tục Hải quan điện tử nói chung và VNACCS/VCIS nói riêng trong giai đoạn từ 2005 đến nay, những thành tựu và khó khăn còn tồn tại và những giải pháp khắc phục cho tới năm 2020 / Lê Thành Luân . - 45tr. 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00114 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Quản lý rủi ro trong thủ tục Hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại / Lê Quỳnh Thúy Ngọc, Phạm Thị Thu Nga, Đỗ Thu Thủy; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17251 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Recommendations to enhance E-customs declaraion service quality of Viet Khai one member limited company / Le Thi Thao Hien; Nghd.: Vu Thi Thu Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15416 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | The effects of VietNam electronics customs system on trade and transport activities at Phuong Loi limited liability company / Trinh Hong Thu; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16609 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Tìm hiểu cách thức khai báo hải quan điện tử cho hàng hóa xuất nhập khẩu thương mại trên hệ thống VNACCS/VCIS bằng phần mềm ECUS 5 / Đặng Thị Thu Oanh; Nghd: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 81tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12983 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Ứng dụng mô hình IPA để đánh giá chất lượng dịch vụ khai hải quan điện tử tại công ty cổ phần Asiatrans Việt Nam / Đào Hạnh Thương; Nghd.: Ths Trần Hải Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16335 Chỉ số phân loại DDC: 382 |