1 | | 55 ca khúc về biển, đảo và người chiến sĩ hải quân / Quân chủng Hải quân . - H. : Quân đội nhân dân, 2010 . - 96tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06349 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |
2 | | Âm vang biển gọi : Tập ca khúc / Quân chủng Hải quân . - H. : Quân đội nhân dân, 2014 . - 120tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 781.3 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý phương tiện vận tải bộ tại tiểu đoàn vận tải B5 - Cục Hậu cần Hải quân / Phạm Văn Tầu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04284 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng quản lý tài chính tại lữ đoàn hải quân đánh bộ M47 - Quân chủng Hải Quân / Đoàn Duy Học; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05103 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Empire, the sea and global history : Britains Maritime World, c. 1760 - c. 1840 / David Cannadine editor . - New York : Palgrave Macmillan, 2007 . - 159p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00714, SDH/LV 00715 Chỉ số phân loại DDC: 359 |
6 | | Giáo trình kiến thức phổ thông quân chủng hải quân/ Khoa quân sự trường đại học Hàng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1999 . - 89 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: KTQCHQ 0001-KTQCHQ 0048, Pd/vt 01415, Pd/vt 01416 Chỉ số phân loại DDC: 359 |
7 | | Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Xí nghiệp may 7-5 Hải Quân / Phạm Vũ Phương Anh; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02976 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | International medical guide for ships : Including the ship's medicine chest . - 3rd ed. - Geneva : World Health Organization. 2007 . - xix, 469p. : il., 26cm Chỉ số phân loại DDC: 616.9/8024 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-medical-guide-for-ships_3ed_WHO_2007.pdf |
9 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đoán hoa tiêu đến cảng hải quân-Nha Trang / Nguyễn Tiến Thông; Nghd.: Lê Thành Đạt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15349 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Maritime strategies for the 21st century : The contribution by admiral castex / Lars Wedin . - Paris : Nuvis, 2016 . - 240p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03809, SDH/LT 03810 Chỉ số phân loại DDC: 359 |
11 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng Radar hàng hải trên tàu hải quân / Nguyễn Minh Châu; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 79 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00250 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nej : Naval engineers journal / American Society Naval Engineers . - 164tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00163 |
13 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả Trung tâm Quốc gia huấn luyện tìm kiếm cứu nạn trên biển tại Học viện Hải quân / Lại Hồng Đông; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00519 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Nghiên cứu dựng cảnh trên hệ thống mô phỏng NTPRO 5000 phục vụ đào tạo, huấn luyện sỹ quan chỉ huy tàu mặt nước tại học viện Hải quân / La Thanh Hải; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02213 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả tiếp cận tàu lạ cho lực lượng hải quân Vùng I thực hiện nhiệm vụ chấp pháp trên khu vực Vinh Bắc Bộ / Đinh Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04450 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao khả năng dẫn đường an toàn cho các tàu thuộc BTL vùng 1 hải quân trong khu vực biển Đông Bắc - Bạch Long Vỹ / Nguyễn Hải Nam; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04783 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Nghiên cứu ứng dụng thông tin hàng hải hiện đại cho lực lượng tàu Hải quân Việt Nam / Nguyễn Nhân Tạo; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học hàng hải, 2001 . - 77 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng mô phỏng hệ thống dẫn đường quán tính bằng Matlab phục vụ giảng dạy tại học viện Hải quân / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01018 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng quy trình khai thác hiệu quả Radar Harga-25M1 trên tàu hải quân / Phạm Văn Điệp; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 77 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00693 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển động cơ tuabin khí LM2500 trên lớp tàu Pohang Flight III của hải quân Việt Nam / Đào Trọng Vinh; Nghd.: Lê Đăng Khánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 139tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04492 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống phao thủy âm cảnh giới ngầm MTC phục vụ trong hải quân / Nguyễn Xuân Ngọc; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04837 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Những bông hoa biển. T.2, Chào mừng Đại hội thi đua quyết thắng Quân chủng Hải quân 2009 - 2014 / Cục Chính trị. Quân chủng Hải quân . - Hải phòng : Cục Chính trị Hải quân, 2014 . - 286tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05849, PD/VV 05850 Chỉ số phân loại DDC: 359 |
23 | | NP 350 (2) : Admiralty distance tables Indian ocean. Vol. 2 . - Somerset : The Hydrographer of the navy, 1983 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00181 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000181%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20indian%20ocean%20volume2.pdf |
24 | | NP 350(1) : Admiralty distance tables Atlantic ocean. Vol. 1 . - 1st ed. - Somerset : The Hydrographer of Navy, 1978 . - 240p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00182 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000182%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20atlantic%20ocean%20volume1.pdf |
25 | | NP 350(3) : Admiralty TV distance tables Pacific ocean. Vol. 3 . - Somerset : The Hydrogarpher of the navy, 1984 . - 150p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00180 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000180%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20pacific%20ocean%20volume3.pdf |
26 | | Sailors and sexual identity : Crossing the line between "traight" and "Gay" in the U.S. Navy/ Steven Zeeland . - New York : Rouledge, 1995 . - 296p : 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02229, SDH/LT 03036, SDH/LT 03037 Chỉ số phân loại DDC: 359 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002229,%20SDHLT%2003036-37%20-%20Sailors%20and%20sexual%20identity.pdf |
27 | | The Philadelphia navy yard : From the birth of the U.S. navy to the nuclear age / Jeffery M. Dorwart, Jean K. Wolf . - Philadelphia : University of Pennsylvania, 2001 . - 271p. ; 2cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00984 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000984%20-%20The-Philadelphia-navy-yard_Jeffery-M.Dorwart_2001.pdf |
28 | | The Soviet navy in war and peace . - Moscow : Progress, 1981 . - 199 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00892-Pm/Lv 00895 Chỉ số phân loại DDC: 359.47 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình "Nhà khách Hải quân-Tp. Hải Phòng" / Phạm Tiến Thọ; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 251tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14592, PD/TK 14592 Chỉ số phân loại DDC: 690 |