Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A user's guide to engineering / James N.Jensen . - New Jersey : Pearson Education, 2006 . - 354p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06476-PM/LT 06478, PM/LT 06975, PM/LT 06976, SDH/LT 01973-SDH/LT 01975, SDH/LT 02433, SDH/LT 02434
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 2 Civil engineering body of knowledge : Preparing the future civil engineer / Prepared by Civil Engineering Body of Knowledge 3 Task Committee ; Sponsored by Committee on Education of the American Society of Civil Engineers . - 3rd ed. - Reston, Virginia : American Society of Civil Engineers, 2019 . - xv, 156p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Civil-engineering-body-of-knowledge_Preparing-the-future-civil-engineer_3ed_ASCE_2019.pdf
  • 3 Corrections in the 21st century / Frank Schmalleger, John Ortiz Smykla . - 8th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2017 . - xxiv, 347p. : illustrations, maps (chiefly color) ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 364.6023/73 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corrections-in-the-21st-century_8ed_Frank-Schmalleger_2017.pdf
  • 4 Đừng đợi đến khi tốt nghiệp đại học / Alpha Books b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2014 . - 191 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04931-PD/VV 04934, PM/VV 04561
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.4
  • 5 Giúp con tuổi teen khởi nghiệp / Lisabeth Protherough ; Lê Minh Quân dịch . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2014 . - 134tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06743, PD/VV 06744, PM/VV 05050
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 6 Hướng dẫn dạy nghề cắt may cho thanh thiếu niên, học sinh-sinh viên sau cai nghiện / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : KNxb, 2007 . - 318tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09258, PD/VV 09259
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.4
  • 7 Hướng dẫn dạy nghề điện dân dụng : Cho thanh thiếu niên, học sinh - sinh viên sau cai nghiện / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục, 2007 . - 272tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06434, PM/VV 06435
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.319
  • 8 Hướng nghiệp Việt Nam / Viện Giáo dục quốc tế (Institute of International Education) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001 . - 201tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06725
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.144
  • 9 Làm gì để có việc làm và giữ được việc làm / Viện nghiên cứu và đào tạo về quản lý . - H. : Lao động - xã hội, 2001 . - 157tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 17107
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.144
  • 10 The engineering student survival guide/ Donaldson, Krista . - New york: McGraw Hill, 1999 . - 174 tr; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02294
  • Chỉ số phân loại DDC: 370.113
  • 11 Xây dựng hệ hỗ trợ tư vấn hướng nghiệp cho học sinh THPT trên địa bàn nội thành thành phố Hải Phòng dựa trên phân lớp dữ liệu / Bùi Thị Mừng; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02221
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :