1 | | Tài liệu hướng dẫn thực hành - thí nghiệm / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 . - 65tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20Tin%20h%E1%BB%8Dc%20UD%20trong%20X%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng.pdf |
2 | | 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy ; Hồng Đức dịch và chú giải . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04384, PNN 00292-PNN 00295 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | 180 câu hỏi đáp pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường, xử phạt các vi phạm và hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường 2012 . - H. : Lao động, 2012 . - 435tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04224-PD/VT 04226, PM/VT 06299, PM/VT 06300 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
4 | | A guide to game theory / Fiona Carmichael . - 1st ed. - Harlow : Pearson Education, 2005 . - 286p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-guide-to-game-theory_F.Carmichael_2005.pdf |
5 | | A seaman's guide to basic chartwork / Gilmour Jerkins . - 3rd ed. - Gloucestershire : Morgans technical, 1990 . - 297p. ; 15cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00059 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-seaman's-guide-to-basic-chartwork_3ed_Gilmour-Jerkins_1990.pdf |
6 | | AC SERVO MOTOR DRIVER MINAS ALLL-SERIES OPERATING MANUAL : PANASONIC . - 320P. ; 24CM Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/SERVO%20DRIVER%20CONTROL.pdf |
7 | | Admiralty manual of navigation. Vol. 1 . - London : Knxb, 2002 . - 696 tr. : The stationery office ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00266 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05854, PD/VT 05855, PM/VT 08188 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
9 | | Astro navigation : The admiralty manual of navigation. Vol 2 / The Royal Navy . - 10th ed. - London : The Nautical Institute, 2011 . - 310 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02528 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Ảo thuật thực hành : Nhập môn ảo thuật / Vương Mạnh . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05625 Chỉ số phân loại DDC: 793.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005625%20-%20Ao_thuat_thuc_hanh_nhap_mon_Vuong_Manh.pdf |
11 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
12 | | Bản lý lịch liên tục của tàu (continuos synopsis record-csr) và những hướng dẫn cần thiết đối với thuyền trưởng / Đinh Xuân Mạnh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.22-24 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành / Cục Hàng hải Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 728tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02907, SDH/VT 01120 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
14 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 639tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01927, Pd/vt 01928, Pm/vt 04010, Pm/vt 04011, Pm/vt 04013-Pm/vt 04019 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
15 | | Bộ luật Lao động năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2017 . - 495tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11202 Chỉ số phân loại DDC: 344.5 |
16 | | Bước đầu hướng dẫn luyện khí công / Đỗ Đức Ngọc . - Tái bản lần 3. - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2018 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07730, PD/VV 07731, PM/VV 05780, PM/VV 05945 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
17 | | Cài đặt mạng máy tính tại nhà : = Build your own PC home network / Hoàng Thanh, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê, 2004 . - 147tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cai-dat-mang-may-tinh-tai-nha_Hoang-Thanh_2004.pdf |
18 | | Cẩm nang an toàn giao thông đường bộ / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 335 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05646, PD/VV 05647, PM/VV 04667 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
19 | | Cẩm nang hiểu, nhận biết rủi ro để lái xe ô tô an toàn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05640, PD/VV 05641, PM/VV 04666 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
20 | | Chicago: in and around the loop / Gerard R. Wolfe . - 2nd ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2004 . - 495tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01391 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
21 | | Compressed air operations manual : An illustrated guide to selection, installtion, applications, and maintenance / Brian S. Elliott . - New York : McGraw-Hill, 2006 . - 407p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02972, SDH/LT 02973 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Compressed-air-operations-manual_Brian-Elliott_2006.pdf |
22 | | Construction equipment guide / David A. Day, Neal B.H. Benjanmin . - 2nd ed. - New York : Wiley & Sons, 1991 . - 437p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00325 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Construction-equipment-guide_2ed_David-A.Day_1991.pdf |
23 | | Cờ tướng nhập môn / Chu Bảo Vi . - H. : Dân trí, 2018 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07698, PD/VV 07699, PM/VV 05948, PM/VV 05949 Chỉ số phân loại DDC: 794.18 |
24 | | CX-Programmer IEC Ver. 1.0 WS02-CPIC1-E CS1-H (FB)/CJ1-H (FB) CPU Units Operation Manual . - New York : OMRON, 2003 . - 146p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/W427-E1-01+WS02-CPIC1-E+CxProgrammer%20IEC%20Operation_Manual.pdf |
25 | | Diển cầm tam thế : Diển - nghĩa / Dương Công Hầu . - 1952 . - 360tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 133 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-cam-tam-the_Duong-Cong-Hau_1952.pdf |
26 | | Đại cương hàng hải / Bộ môn Cơ sở hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 136 tr. : 30cm Thông tin xếp giá: HH/11110 0001-HH/11110 0032 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Easy access: the refernce handbook for writers / Micheal L. Keens, Katherine H. Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill . - 481 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00269 Chỉ số phân loại DDC: 800 |
28 | | Giá xây dựng Hướng dẫn đo bóc Khối lượng xây dựng công trình:CV:17/2019/TT-BXD / Bộ Xây dưng . - Hà Nội 26/12/2019 : Bộ Xây dưng, 2019 . - 18 ; cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/giaxaydung.vn-17-2019-TT-BXD-26-12-2019-HD-do-boc-khoi-luong.pdf |
29 | | Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam : Phần các tội phạm / Q. 1 / Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Phạm Bích Học, Dương Tuyết Miên... (CTĐT) . - In lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 470tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06955, PD/VV 06956, PM/VV 05203-PM/VV 05208 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
30 | | Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Phần chung / Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Hoàng Văn Hùng, Trần Văn Dũng,.. . - In lần thứ 24 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 428tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06929, PD/VV 06930, PM/VV 05197-PM/VV 05202 Chỉ số phân loại DDC: 345 |