Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 239 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tài liệu hướng dẫn thực hành - thí nghiệm / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 . - 65tr. ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20Tin%20h%E1%BB%8Dc%20UD%20trong%20X%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng.pdf
  • 2 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy ; Hồng Đức dịch và chú giải . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 435tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04384, PNN 00292-PNN 00295
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 180 câu hỏi đáp pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường, xử phạt các vi phạm và hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường 2012 . - H. : Lao động, 2012 . - 435tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04224-PD/VT 04226, PM/VT 06299, PM/VT 06300
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 4 A guide to game theory / Fiona Carmichael . - 1st ed. - Harlow : Pearson Education, 2005 . - 286p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-guide-to-game-theory_F.Carmichael_2005.pdf
  • 5 A seaman's guide to basic chartwork / Gilmour Jerkins . - 3rd ed. - Gloucestershire : Morgans technical, 1990 . - 297p. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00059
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-seaman's-guide-to-basic-chartwork_3ed_Gilmour-Jerkins_1990.pdf
  • 6 A user's guide to engineering / James N.Jensen . - New Jersey : Pearson Education, 2006 . - 354p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06476-PM/LT 06478, PM/LT 06975, PM/LT 06976, SDH/LT 01973-SDH/LT 01975, SDH/LT 02433, SDH/LT 02434
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 7 AC SERVO MOTOR DRIVER MINAS ALLL-SERIES OPERATING MANUAL : PANASONIC . - 320P. ; 24CM
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/SERVO%20DRIVER%20CONTROL.pdf
  • 8 Action trends of the world economy / Nguyen The Bach, Dang Thi Thanh Nhan, Nguyen Thuy Dung . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr. 3-12
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 9 Admiralty manual of navigation. Vol. 1 . - London : Knxb, 2002 . - 696 tr. : The stationery office ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00266
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05854, PD/VT 05855, PM/VT 08188
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 11 Astro navigation : The admiralty manual of navigation. Vol 2 / The Royal Navy . - 10th ed. - London : The Nautical Institute, 2011 . - 310 p. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02528
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 12 Automatic direction finder : Model JLR-1003C : Instruction manual . - 50p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02890
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Ảo thuật thực hành : Nhập môn ảo thuật / Vương Mạnh . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 175tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05625
  • Chỉ số phân loại DDC: 793.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005625%20-%20Ao_thuat_thuc_hanh_nhap_mon_Vuong_Manh.pdf
  • 14 Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf
  • 15 Bản lý lịch liên tục của tàu (continuos synopsis record-csr) và những hướng dẫn cần thiết đối với thuyền trưởng / Đinh Xuân Mạnh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.22-24
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 16 Bí mật gia cư : Dương trạch và âm trạch / Duy Nguyên, Trần Sinh biên soạn . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2014 . - 343tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06498, PD/VV 06499
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 17 Bộ luật Hàng hải Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành / Cục Hàng hải Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 728tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 02907, SDH/VT 01120
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 18 Bộ luật Hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 639tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01927, Pd/vt 01928, Pm/vt 04010, Pm/vt 04011, Pm/vt 04013-Pm/vt 04019
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 19 Bộ luật Lao động năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2017 . - 495tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 11202
  • Chỉ số phân loại DDC: 344.5
  • 20 Bơm ly tâm và bơm hướng trục/ A.A. Lômakin; Lê Phu dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 374 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00102, PD/VT 05596-PD/VT 05598, PM/VT 07968, PM/VT 07969
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.6
  • 21 Bước đầu hướng dẫn luyện khí công / Đỗ Đức Ngọc . - Tái bản lần 3. - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2018 . - 262tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07730, PD/VV 07731, PM/VV 05780, PM/VV 05945
  • Chỉ số phân loại DDC: 613.7
  • 22 C++ kỹ thuật và ứng dụng / Scott Robert Ladd; Ngd: Nguyễn Hùng . - H : Khoa học và kỹ thuật, 1992 . - 588 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03810
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 23 C++ lập trình hướng đối tượng : Tài liệu học tập / Đặng Ngọc Hoàng Thành . - 208tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/C++_Lap-trinh-huong-doi-tuong_Dang-Ngoc-Hoang-Thanh.pdf
  • 24 C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 636 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02725, Pd/Vv 02726, Pm/vv 02294-Pm/vv 02296
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 25 Cài đặt mạng máy tính tại nhà : = Build your own PC home network / Hoàng Thanh, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê, 2004 . - 147tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.67
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cai-dat-mang-may-tinh-tai-nha_Hoang-Thanh_2004.pdf
  • 26 Cẩm nang an toàn giao thông đường bộ / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 335 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05646, PD/VV 05647, PM/VV 04667
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 27 Cẩm nang hiểu, nhận biết rủi ro để lái xe ô tô an toàn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 196 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05640, PD/VV 05641, PM/VV 04666
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 28 Chicago: in and around the loop / Gerard R. Wolfe . - 2nd ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2004 . - 495tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01391
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 29 Chọn nghề theo tính cách / Nguyễn Thụy Khánh Chương . - H. : Thanh niên, 2013 . - 163tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03731-PD/VV 03735
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.702
  • 30 Civil engineering body of knowledge : Preparing the future civil engineer / Prepared by Civil Engineering Body of Knowledge 3 Task Committee ; Sponsored by Committee on Education of the American Society of Civil Engineers . - 3rd ed. - Reston, Virginia : American Society of Civil Engineers, 2019 . - xv, 156p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Civil-engineering-body-of-knowledge_Preparing-the-future-civil-engineer_3ed_ASCE_2019.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8
    Tìm thấy 239 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :