1 | | Bí quyết để có bạn đời lý tưởng / Ken Honda ; Ngô Trần Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 146tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07209, PD/VV 07210, PM/VV 05662-PM/VV 05664 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
2 | | Các thành tố văn hóa dân gian trong hôn nhân của người Phù Lá ở Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai / Chảo Chử Chấn . - H. : Sân khấu, 2019 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08141, PD/VV 08142 Chỉ số phân loại DDC: 392.5 |
3 | | Chủ đề hôn nhân trong truyện cổ tích Việt Nam / Dương Nguyệt Vân . - H. : Sân khấu, 2019 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08139, PD/VV 08140 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
4 | | Dự đoán nhân duyên / Gia Linh . - H.: NXB Hồng Đức, 2011 . - 335tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06490-PD/VT 06492, PM/VT 08804 Chỉ số phân loại DDC: 133 |
5 | | Đừng kết hôn trước tuổi 30 / Trần Du ; Diệu Hương dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động xã hội ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 328tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06403, PD/VV 06404, PM/VV 04974, PM/VV 04975 Chỉ số phân loại DDC: 658.452 |
6 | | Gia đình tranh đấu hay buông xuôi? / Thích Nhật Từ . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2017 . - 228tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07065, PD/VV 07066, PM/VV 05442-PM/VV 05444 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
7 | | Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam / Nguyễn Văn Cừ chủ biên, Hà Thị Mai Hiên, Ngô Thị Hường, .. . - H. : Công an nhân dân, 2017 . - 382tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 346.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-hon-nhan-va-gia-dinh-Viet-Nam_Nguyen-Van-Cu_2017.pdf |
8 | | Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên / Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2010 . - 1049 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00461 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
9 | | Hôn nhân và gia đình của người B'Râu ở Việt Nam / Bùi Ngọc Quang . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 234tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07991 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
10 | | Hôn nhân và gia đình của người Cơ Tu tại tỉnh Quảng Nam / Đặng Thị Quốc Anh Đào . - H. : Nxb. Mỹ Thuật, 2017 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06261 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
11 | | Intimate relationships, marriages & families / Mary Kay De Genova, Nick & Nancy Stinnett . - 8th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2011 . - 463p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02641-SDH/LT 02643 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
12 | | Luật số: 52/2014/QH13 : Luật Hôn nhân và gia đình / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2014 . - 29tr Chỉ số phân loại DDC: 346.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-52.2014.QH13_Luat-hon-nhan-va-gia-dinh_2014.pdf |
13 | | Những qui định pháp luật về hôn nhân và gia đình giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài =Legal regulations on marriage and the family between vietnamese citizens and foreigners . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 328 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01362, Pd/vv 01363 Chỉ số phân loại DDC: 346.01 |
14 | | Tài liệu học tập Luật hôn nhân gia đình/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 159tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20m%C3%B4n%20lu%E1%BA%ADt%20h%C3%B4n%20nh%C3%A2n%20gia%20%C4%91%C3%ACnh.docx |
15 | | Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời / Võ Văn Hoè . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 376tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00438 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
16 | | Tục lệ hôn nhân của người H`mông Hoa : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 251tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05978 Chỉ số phân loại DDC: 398 |