1 | | General, organic, and biochemistry / Katherine Denniston, Joseph J. Topping . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 578p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00415 Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-organic-and-biochemistry_3ed_Katherine-J.Denniston_2001.pdf |
2 | | General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret . - 2nd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 1997 . - 822p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00354 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-organic-and-biochemistry_2ed_Katherine-J.Denniston_1997.pdf |
3 | | Hoá đại cương - vô cơ : Sách đào tạo dược sĩ đại học. T. 2 / Lê Thành Phước ch.b; Lê Thị Kiều Nhi, Hoàng Thị Tuyết Nhung biên soạn . - H. : Y học, 2009 . - 421tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-dai-cuong_Vo-co_T.2_Le_Thanh_Phuoc_2009.pdf |
4 | | Hoá đại cương. T. 1 / Rene Didier, Lê Mạnh Quyền; Vũ Đăng Độ dịch . - In lần thứ 19 dịch từ tiếng Pháp. - H. : Giáo dục, 1997 . - 168tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00838, Pd/vt 00839, Pm/Vt 00061-Pm/Vt 00080, Pm/vt 05210, Pm/vt 05211 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
5 | | Hoá đại cương. T. 2 / Rene Didier, Đàm Trung Bảo; Vũ Đăng Độ dịch . - In lần thứ 2, dịch từ tiếng Pháp. - H. : Giáo dục, 1997 . - 171tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00840, Pd/vt 00841, Pm/vt 00081-Pm/vt 00100, Pm/vt 05212, Pm/vt 05213 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
6 | | Thực tập hóa đại cương/Ngô Sỹ Lương, Chủ biên . - H. : Đại học quốc gia, 2004 . - 226tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02966-Pd/vv 02968, Pm/vv 02791-Pm/vv 02797 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
|