1 | | Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198 Chỉ số phân loại DDC: 515 22 |
2 | | Bài giảng hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2007 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07392, PD/VT 07393, PM/VT 09896, PM/VT 09897 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
3 | | Bài giảng thiết kế hình học đường ô tô / Bộ môn Kỹ thuật cầu đường. Khoa Công trình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2015 . - 219tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16505_BG%20Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20h%C3%ACnh%20h%E1%BB%8Dc%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20%C3%B4%20t%C3%B4.pdf |
4 | | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 . - 381tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02770-Pd/vv 02772, Pm/vv 02438-Pm/vv 02444 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
5 | | Bài tập hình học hình học/ Trường Đại học bách khoa Hà Nội; Nguyễn Tư Đôn biên tập; Vũ Đình Trường biên soạn . - H.: Đại học bách khoa Hà Nội, 1972 . - 171 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00080 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
6 | | Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2001 . - 150tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHBT 00001-HHBT 00736, Pd/Vt 03423, PD/VT 03758 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
7 | | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - H. : Giáo dục, 1996 . - 150tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-hinh-hoc-hoa-hinh_1996.pdf |
8 | | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ mười lăm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 150tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06400, PM/VT 08708, PM/VT 08709 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
9 | | Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình giải tích / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Đình Trí chủ biên . - H. : Giáo dục, 1997 . - 388tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01698-Pd/vv 01700, Pd/vv 03078-Pd/vv 03082, PD/VV 03377-PD/VV 03379, PD/VV 03481-PD/VV 03490, TOANB1 01762-TOANB1 02220, TOANBT1 00001-TOANBT1 00906, TOANBT1 00908-TOANBT1 01761 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
10 | | Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2006 . - 387tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.1_Nguyen-Dinh-Tri_2006.pdf |
11 | | Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 . - 415tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05803, PD/VV 06042, PD/VV 07933, PD/VV 07934, PD/VV 10160, PD/VV 10161, PM/VV 04708, PM/VV 04774, PM/VV 04775, PM/VV 06065-PM/VV 06067, PM/VV 06088 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
12 | | Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Thuỷ Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 276tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.1_Nguyen-Thuy-Thanh_2006.pdf |
13 | | Bài tập toán học cao cấp. T. 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - H. : Giáo dục, 1998 . - 220tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03029, Pm/vv 03246-Pm/vv 03248 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
14 | | Calculus/ Minton, RolanB . - Boston : MC Graw - Hill, 2000 . - 547 tr: 1sted ; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02246, Pd/Lt 02247, Pd/Lt 02378 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
15 | | Cơ sở vật lý. T. 6, Quang học và vật lý lượng tử / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch và chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002 . - 504tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08075 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
16 | | Cơ sở vật lý. T. 6, Quang học và vật lý lượng tử / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch và chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 503tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.6_David-Hallyday_2010.pdf |
17 | | Descriptive geometry / A.T. Chahly . - M. : Higher school, 1968 . - 292 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00198 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
18 | | Descriptive geometry / N. Krylov . - M. : Mir, 1974 . - 383 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00047 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
19 | | Đại số hình học giải tích/ Trần Trọng Huệ . - H.: Đại học Quốc gia, 2001 . - 296 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02773-Pd/Vv 02775, Pm/vv 02417-Pm/vv 02423 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
20 | | Geometrie superieure / N. Efimov . - M. : Mir, 1981 . - 605p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00068-Pm/Lv 00070 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
21 | | Geometry / E.Z. Shuvalova . - M. : Mir, 1978 . - 237 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00042, Pm/Lv 00043 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
22 | | Geometry / P. Andreev . - M. : Mir, 1974 . - 256 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00119, Pm/Lv 00120 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
23 | | Geometry / P. Andreev . - M. : Mir, 1974 . - 256 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00028-Pm/Lv 00030 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
24 | | Geometry: Intergration, application, connections . - New York : Mc Graw Hill . - 910 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01083 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
25 | | Hinh học họa hình . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 122tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18301 0184-HH/18301 0199 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
26 | | Hình họa : Dùng cho sinh viên ngành: CSB / Bộ môn Hình họa - Vẽ kỹ thuật. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18301E 0001-HH/18301E 0183 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
27 | | Hình học hoạ hình. T. 1 / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn . - Tái bản lần 7. - H. : Giáo dục, 1999 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHLT 00001-HHLT 00325, HHLT 00327-HHLT 00717, HHLT 00719-HHLT 01277, Pd/Vt 03424-Pd/Vt 03426 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
28 | | Hình học hoạ hình. T. 2 (CTĐT) / Nguyễn Đình Thiện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn . - In lần 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1996 . - 239tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHLT2 00001-HHLT2 00066, HHLT2 00068-HHLT2 00136 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
29 | | Hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ . - H. : Giáo dục, 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 10362 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
30 | | Hình học họa hình / Nguyễn Văn Hiến . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 Thông tin xếp giá: PM/KD 10717 Chỉ số phân loại DDC: 604 |