1 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 591tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05731 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 558tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05730 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, biên dịch, bảo tồn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 535tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05733 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái ở Việt Nam. Q. 5 / Đặng Hoành Loan . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 995tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10129, PD/VV 10134 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái ở Việt Nam. Q.4 / Đặng Hoành Loan . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 1051tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10135, PD/VV 10136 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.2 , Lời hát then dân tộc Nùng, Thái / Đặng Hoành Loan . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 1215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10003, PD/VV 10004 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.3, Lời hát then dân tộc Tày ở Cao Bằng, Bắc Kan / Đặng Hoành Loan . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 1267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10005, PD/VV 10006 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.6, Lời hát then dân tộc Tày ở Tuyên Quang, Hà Giang / Đặng Hoành Loan . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 1119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10007, PD/VV 10008 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.7, Lời hát then dân tộc Tày ở Lào Cai,Thái Nguyên, Quảng Ninh / Đặng Hoành Loan . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 1319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10009, PD/VV 10010 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Hát Then, Kin Pang Then Thái trắng Mường Lay. Q. 1 / Lương Thị Đại . - H. : Sân khấu, 2019 . - 791tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08249, PD/VV 08250 Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008249-50%20-%20Hat-Then,-Kin-Pang-Then-Thai-trang-Muong-Lay_Q.1_Luong-Thi-Dai_2019.pdf |
11 | | Hát Then, Kin Pang Then Thái trắng Mường Lay. Q. 2 / Lương Thị Đại . - H. : Sân khấu, 2019 . - 583tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09560, PD/VV 09561 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Then cổ Tuyen Quang : Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa / Q. 2 / Ma Văn Đức . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 439tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06280 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Then cổ Tuyên Quang : Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa / Q. 1 / Ma Văn Đức . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06279 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Then cổ Tuyên Quang : Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa / Q. 3 / Ma Văn Đức . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06281 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Then cổ Tuyên Quang : Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa / Q. 4 / Ma Văn Đức . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 382tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06282 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường Lay tỉnh Điện Biên / Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06007 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
|