Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống quản lý hành hải tàu biển (VTS) tại cảng vụ hàng hải Đà Nẵng / Nguyễn Đức Phú; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04810
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Nghiên cứu ảnh hưởng của tình trạng vỏ tàu, chân vịt và điều kiện hành hải tới mức tiêu thụ nhiêu liệu động cơ diesel tàu thủy / Nguyễn Huy Hào . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 30tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01281
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Nghiên cứu bố trí hệ thống phao, tiêu đảm bảo an toàn hành hải cho tàu quân sự ra vào cảng Lữ đoàn 170 Hải quân Khu vực Hạ Long - Quảng Ninh / Nguyễn Đạt Trung; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03969
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Nghiên cứu các giải pháp thiết kế để nâng cao tính năng hành hải cho tàu / Phạm Thị Thanh Hải, Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00804
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Nghiên cứu đề xuất quy trình vận hành và khai thác hệ thống quản lý hàng hải tàu biển (VTS) luồng Hải Phòng / Vũ Tú Nam; Nghd.: Phạm Kỳ Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02209
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 6 Nghiên cứu đề xuất quy trình vận hành và khai thác tối ưu hệ thống quản lý hành hải tàu biển (VTS) tại Rạch Giá, Kiên Giang / Nguyễn Hoàng Hảo; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04767
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Nghiên cứu lựa chọn phương pháp hành hải tối ưu tuyến đường Nhật Bản-Brasil / Lê Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 34tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00043
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :