1 | | Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Tran Thi Ha Phuong; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18474 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Assessment on the performance of export forwarding services at sinovitrans logistics Co.,Ltd / La Bich Hoa; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18124 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp cải tiến quy trình khai thác hàng xuất tại kho hàng của Công ty CP HTM Logistics / Nguyễn Việt Sơn, Nguyễn Tuấn Minh, Mai Thị Thanh Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20335 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Biện pháp chống gian lận xuất xứ (C/O) đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam / Lê Thị Phương Thảo, Lương Thị Thúy Hường, Phạm Thị Thanh Hải; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19631 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của Công ty CP Kinh doanh hàng xuất khẩu Hải Phòng / Bùi, Ngọc Mai; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04132 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng xuất, nhập khẩu cho Công ty CP phát triển kinh tế Hải Nam / Lương Đức Thắng, Đoàn Thị Mỹ Hạ, Nguyễn Hoàng Hà Phương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20078 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Cải thiện qui trình quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu tại kho ngoại quan của Công ty CP Thương mại và Dịch vụ XNK Hải Phòng / Vũ Khánh Toàn, Thái Việt Trung, Trần Dư Nguyệt Minh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19067 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ của đại lý hãng tàu SJJ cho hàng xuất tại công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Minh Hiếu, Vũ Tiến Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20827 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH kho vận Danko/ Trịnh Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Phương Thoa, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21141 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Đánh giá dịch vụ giao nhận hàng xuất LCL tại Công ty TNHH YUSEN LOGISTICS (Việt Nam) / Nguyễn Hoàng Huy, Phan Thị Hải Ánh, Trần Vũ Minh Hoàng, Lê Mạnh Hưng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18996 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty TNHH Logistics vận tải đa phương thức Phương Đông chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Duy Thắng; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19437 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá kết quả và biện pháp nâng cao hoạt động kinh doanh giao nhận hàng xuất FCL của công ty TNHH Empire Group Hải Phòng / Trần Thị Diễm, Vũ Hương Quỳnh, Đào Thị Thảo Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20819 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác container hàng xuất tại Công ty CP Gemadept / Trịnh Huyền An, Vũ Thuý Nga, Trần Thanh Thảo; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20187 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đề xuất biện pháp tăng cường hoạt động giao nhận hàng xuất nhập khẩu nguyên container tại công ty cổ phần BEE LOGISTICS / Phạm Như Hoa, Lê Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Thùy Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20651 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đề xuất một số biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng xuất khẩu bằng container tại công ty Hanotrans Hải Phòng / Đặng Thị Ánh Tuyết; Nghd.: Trần Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16357 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đo lường mức dịch vụ khách hàng của dịch vụ giao nhận hàng xuất khẩu LCL của Công ty TNHH Panda Global Logistics / Trần Trang Nhung, Nguyễn Duy An, Ngô Lê Anh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20338 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Evaluating collaboration between parties in exports handling process at SITC logistics Vietnam company limited / Bui Thi Thanh Huyen; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18074 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Evaluating risks in air forwarding process of exported cargoes at STT Logistics Company Limited / Vu Tuan Linh, Trinh Thanh Thuy, Luu Thi Hong Ngoc; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19191 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Evaluating the procedures of receiving and stuffing export cargoes at CFS warehouse of green logistics centre / Do Thi Ngoc Mai; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17375 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluation on freight forwading services for exported shipments at Pegasus Global Logistics Co., LTD / Nguyen Viet Trinh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18549 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ / Nguyễn Thùy Dung; Nghd.: Ths Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16296 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Hoàn thiện công tác kế toán hàng xuất khẩu tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu Nghê An / Nguyễn Khánh Vinh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01772 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Improving the efficiency of customs declaration procedures for exported good by ECUS5/VNACSS software at Far East Service Joint Stock Company / Tran Anh Trung; Sub.: Bui Thi Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18673 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại thành phố Hồ Chí Minh / Cao Hồng Ân . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06236 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
25 | | Lựa chọn phương án vận chuyển tối ưu cho hàng xuất khẩu tại Công ty Cổ phần Quốc tế Đức Hòa / Bùi Thị Mơ, Hoàng Thị Thư, Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18449 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
26 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác giám sát hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Đình Vũ - Hải Phòng / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04195 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng xuất khẩu tại Công ty CP cảng Đoạn Xá / Trần Hiếu Ngân, Bùi Thị Quỳnh Như, Lê Thị Thảo Vy; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20176 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng TMCP xuất nhập khẩu Việt nam-chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03383 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng xuất nhập khẩu tại Công ty Cổ phần cảng Cửa Cấm / Trịnh Thị Mai Hương, Đào Thu Hương, Trần Quang Anh; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17861 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty cổ phần kinh doanh hoàng xuất khẩu Hải Phòng / Bùi Ngọc Mai, Đặng Bích Ngọc, Bùi Ngọc Mai; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17411 Chỉ số phân loại DDC: 332 |