1 | | A study on the business performance of import forwarding services at Trans Pacific service joint stock company / Nguyễn Huyền Trang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17908 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Analysis on business performance of import forwarding service at Schenker Co., LTD / Luu Hai Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18542 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Assessing the quality of freight forwarding service of imported FCL goods at key line logistics and transportation / Ngo Thu Thao, Tran Ha Dang, Nguyen Minh Hang; Sub: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19186 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Assessment on the freight forwarding activity imported FCL cargo bay sea in A&T Transimex Limited Company / Hoang Trung Hieu; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18678 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu FCL của Công ty CP phát triển kinh tế Hải Nam giai đoạn 2022-2025 / Trần Khánh Ly, Lê Thị Ngọc, Phạm Thanh Tâm; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19971 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu FCL của công ty cổ phần thương mại và vận tải Tiến Tuân / Nguyễn Thành Đạt, Trinh Văn Xuân, Đỗ Tùng Nguyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20922 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh hàng nhập khẩu của công ty TNHH thương mại Việt Nam / Nguyễn Trọng Chính; Nghd.: Ths Phạm Thị Mai Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16327 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Các giải pháp tăng cường công tác thu thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng nhập khẩu tại Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Hải Phòng KVII / Trương Thị Thu Hiền; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02817 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Cải thiện chất lượng dịch vụ chứng từ hàng nhập tại bộ phận đại lý hãng tàu Shanghai JinJiang Shipping - Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Thị Hà; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16313 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Nguyễn Văn Hiếu, Đặng Thị Phương Anh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận nhập khẩu hàng FCL của công ty TNHH toàn cầu Khải Minh văn phòng đại diện Hải Phòng / Phạm Thị Hiện, Phạm Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20786 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá hiệu quả khai thác hàng nhập CFS tại Công ty TNHH thương mại và tiếp vận toàn cầu Đông Tài trong năm 2021 / Nguyễn Thị Kiều Diễm, Trần Thị Thúy Linh, Khoa Thị Minh Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19972 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng lẻ nhập khẩu tại kho CFS Liên Việt của công ty TNHH dịch vụ vận tải Tân Vĩnh Thịnh / Đoàn Hồng Quân, Phạm Việt Anh, Trần Mạnh Cường, Trần Vũ Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20823 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá qui trình giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container FCL tại Công ty TNHH tiếp vận quốc tế Delta / Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Hà, Trần Vĩnh San; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20206 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container tại Công ty TNHH giao nhận vận tải và thương mại Kim Thành Phát. / Đào Bích Hảo; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14848 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Đánh giá quy trình giao nhận lô hàng nhập khẩu nguyên container tại công ty TNHH vận tải quốc tế Minh Quân / Lương Thị Hoài Trang, Nguyễn Thị Chi, Đỗ Thành Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20685 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đánh giá quy trình khai thác hàng nhập tại kho CFS của công ty TNHH dịch vụ Tiên Phong / Trần Thị Hà, Trần Thúy Ngân, Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18000 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Đánh giá quy trình khai thác vận tải đường bộ đối với mặt hàng nhập khẩu tại Công ty TNHH giao nhận quốc tế VMTC/ Đỗ Thị Lan Hương, Mai Thị Phương Linh, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21138 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Đề xuất biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container tại Công ty Cổ phần V&T / Đoàn Thị Ngọc; Nghd.: Ths Trần Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16345 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container tại công ty TNHH KGL Việt nam / Bùi Duy Khánh, Đỗ Ngọc Linh, Trần Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17881 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container (FCL) từ cảng nhập đến kho người mua của công ty cổ phần Nguyễn Gia Minh / Vũ Hải Linh, Lưu Hải Quang, Đoàn Hoàng Quý, Nguyễn Đức Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20776 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container(FCL) từ cảng nhập đến kho người mua của công ty TNHH dịch vụ thương mại ADM Cargo / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Quang Minh, Bùi Đức Lân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20659 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu FCL bằng đường biển tại Công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành - Hanoitrans Hải Phòng / Trịnh Thu Hương, Nguyễn Thị Phương Anh, Lương Ngọc Diệp; Nghd.: Quản Thị Thuỳ Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả qui trình Sales Logistics đối với hàng nhập khẩu của Công ty TNHH giao nhận vận tải toàn cầu Pegasus / Hoàng Trung Kiên, Đặng Quang Anh, Nguyễn Minh Dương; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19622 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
25 | | Đo lường mức hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu LCL của công ty TNHH tiếp vận và thương mại quốc tế DELTA / Bùi Hà Thu, Đặng Đức Thành, Vũ Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20802 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluating import freight forwarding services by sea of Green one Losgistics Company Limited / Pham Thanh Cong; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18705 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluating performance of international freight forwarding service for FCL goods Imported by sea at Pegasus Global Logistics Co., LTD / Bui Thi Kim Oanh; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18677 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluating risk of import FCL forwarding operation at MTL international transport company limited / Nguyen Thuy Quynh, Pham Thi Thanh Thuy, Hoang Van Nam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19171 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluating the freight forwarding process for shipments imported by sea at Chua Ve container terminal / Nguyen Viet Tung; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18117 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluating the freight forwarding process of FCL import shipment at Quang Phu transportion and trading joint stock company / Tran Dieu Lanh, Le Nguyen My Linh, Tran Anh Khoi, Rui Jorge Cassuelela Laurindo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19196 Chỉ số phân loại DDC: 338 |