1 | | A research on evaluating the freight forwarding services for shipments exported by sea at Focus shipping company / Bui Van Vinh; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18097 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận đa phương thức hàng hóa xuất khẩu FCL của công ty TNHH SK Logistics / Phạm Thúy Ngân, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20001 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro về phân loại hàng hóa tại Cục Hải quan Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thu Thủy; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02946 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Hoàn thiện quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu nhằm đáp ứng yêu cầu của luật hải quan 2014 / Nguyễn Mai Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02591 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số biện pháp nhằm chuyển dịch cơ cấu hàng hoá xuất khẩu của Việt Nam trong thời gian tới / Lê Minh Duyệt.; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12194 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Quản lý rủi ro trong thủ tục Hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thương mại / Lê Quỳnh Thúy Ngọc, Phạm Thị Thu Nga, Đỗ Thu Thủy; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17251 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Recommendations to improve service quality for export cargoes at container freight station of the transport and chartering corporation - Hai Phong branch / Tran Thi Ha Mi; Nghd.: Vu Thanh Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15417 Chỉ số phân loại DDC: 338 |