1 | | Hướng dẫn quy trình xây dựng phầm mềm tính toán, kiểm tra tính ổn định & sức bền cho tàu chở hàng hạt rời / Trương Tiến Mạnh; Nghd.: Ths Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16409 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Hướng dẫn tính toán ổn định cho tàu chở hàng hạt rời AMIS BRAVE / Đoàn Quang Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16572 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Nghiên cứu đề xuất những khuyến nghị an toàn vận chuyển hàng hạt trên tàu hàng rời cỡ Panamax / Hoàng Xuân Bằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00440 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Tính toán ổn định cho tàu chở hàng hạt rời CENTURY STAR / Trần Minh Nghĩa, Lê văn Nghĩa, Trương Quang Hạt; Nghd.: Phạm Trung Đúc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19230 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Tổ chức giao nhận đối với lô hàng hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu đóng trong container tại chi nhánh công ty cổ phần Thái Minh năm 2015 / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14977 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Tổ chức nhập khẩu một lô hàng hạt nhựa nguyên container FCL tại Công ty TNHH vận tải và tiếp nhận toàn cầu Glotrans / Vũ Thị Tú Ngọc, Nguyễn Thị Thái Vân, Nguyễn Thị Lan; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19714 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Tổ chức và thực hiện giao nhận nhập khẩu lô hàng hạt nhựa PP tại công ty TNHH tiếp vận JD trong quý II năm 2015 / Phạm Ngọc Uyên; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14941 Chỉ số phân loại DDC: 382 |