Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 5369 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tài liệu học tập Luật tố tụng hình sự/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 223tr. ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20m%C3%B4n%20lu%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%91%20t%E1%BB%A5ng%20h%C3%ACnh%20s%E1%BB%B1.docx
  • 2 10.000 câu đàm thoại tiếng Anh cho người bán hàng = 10.000 communicative sentences for the sellers / Thanh Mai . - H. : Dân trí, 2012 . - 211 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04430, PM/VV CD04430, PNN 00348-PNN 00351, PNN/CD 00348-PNN/CD 00351
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 306tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.81
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-ban-hang-tuyet-hay_Patrick-Forsyth_2011.pdf
  • 4 1070 VTS role in managing Restricted or limited Access Area
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/1070-Ed.1-VTS-role-in-managing-Restricted-or-Limited-Access-Areas_Dec2009.pdf
  • 5 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 6 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 7 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 8 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350
  • Chỉ số phân loại DDC: 342
  • 9 2018 IFGC : International fuel gas code / International Code Council . - 188p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03873
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.07
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/2018-IFGC_International-fuel-gas-code_2018.pdf
  • 10 22TCN 222-1995 Về tải trọng và tác động (do sóng và do tàu) lên công trình thủy / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 1995 . - 99tr. , 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22TCN%20222-1995%20v%E1%BB%81%20t%E1%BA%A3i%20tr%E1%BB%8Dng%20v%C3%A0%20t%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%99ng%20(do%20s%C3%B3ng%20v%C3%A0%20do%20t%C3%A0u)%20l%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y.pdf
  • 11 60 năm xây dựng phát triển và hội nhập (1/4/1956-1/4/2016) / Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2016 . - 138tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05644-PD/VT 05649, PD/VT 05732-PD/VT 05736, PM/VT 08071-PM/VT 08075
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 12 6th international conference on maritime education and training / IMO . - Sweden: The word Maritime universty, 1990 . - 317 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00975
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 13 9th international coference on maritime education and training workshop/ IMO . - Japan: Kobe university of mercantile marine, 1996 . - 56 tr.: IMLA 9 in kobe; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00973, Pd/Lt 00974
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 14 A comparative study of the civil liability regime of international, China, Korea and Vietnam for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan; Nghd.: Han Lixin . - Dalian : Dalian Maritime University, 2017 . - 166p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00061
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000061%20-%20Pham%20Van%20Tan-10p.pdf
  • 15 A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.803
  • 16 A guide to ship handling . - 185tr. ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A-guide-to-ship-handling_2008.pdf
  • 17 A guide to the collision avoidance rules : Incorporates the 1987 and 1989 amendments . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 243p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01083-Pd/Lv 01085, Pm/Lv 01413-Pm/Lv 01419
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 18 A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 6th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 245p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00032
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_6ed_A.N.Cockcroft_2004.pdf
  • 19 A guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 5th ed. - Oxford : Butter Worth Heinemann, 1996 . - 249p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00033, SDH/Lv 00065
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_5ed_A.N.Cockcroft_1996.pdf
  • 20 A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer (CTĐT) . - 7th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 183p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02444, SDH/LV 00960
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 21 A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 22 A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 23 A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14096
  • 24 A manual of marine engineering : Comprising the design, construction, and working of marine machinery / A.E. Seaton . - 20th ed. - London : C. Griffin and Company, Limited, 1907 . - 712p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03893
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-manual-of-marine-engineering_20ed_A.E.Seaton_1907.pdf
  • 25 A master's guide to container securing . - 193tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A-master's-guide-to-container-securing_1993.pdf
  • 26 A novel approach to determine the ship position by using the azimuth of celestial body / Nguyen Van Suong . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.17-20
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 A research on evaluating the freight forwarding services for shipments exported by sea at Focus shipping company / Bui Van Vinh; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18097
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 A seaman's guide to basic chartwork / Gilmour Jerkins . - 3rd ed. - Gloucestershire : Morgans technical, 1990 . - 297p. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00059
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-seaman's-guide-to-basic-chartwork_3ed_Gilmour-Jerkins_1990.pdf
  • 29 A Study on application of internet of things on maritime / Le Van Dat, Nguyen Quoc Binh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20472
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 30 A study on evaluationg the LCL import freight forwarding process at green sea transport logistics / Do Manh Thang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17915
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179
    Tìm thấy 5369 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :