1 | | Công nghệ hàn kim loại / Phạm Văn Tỳ . - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04422, PD/VV 04423 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
2 | | Công nghệ vật liệu / Nguyễn Văn Thái (cb.), ... . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 267tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-vat-lieu_Nguyen-Van-Thai_2006.pdf |
3 | | Hàn cắt kim loại bằng khí / Nguyễn Văn Tới, Vũ Trọng Tú . - H. : Xây dựng, 2018 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05956, PD/VT 05957, PM/VT 08309, PM/VT 08310 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
4 | | Hàn MIG - MAG / Nguyễn Văn Tới, Nguyễn Duy Luyến, Phạm Quang Đức . - H. : Xây dựng, 2018 . - 140tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05958, PD/VT 05959, PM/VT 08307, PM/VT 08308 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
5 | | Hàn và cắt bằng hơi / Phạm Huy Chính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05990, PD/VT 05991, PM/VT 08313, PM/VT 08314 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
6 | | Kỹ thuật gia công cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng (ch.b) ; Nguyễn Anh Xuân ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08228, PM/VT 11208 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
|