1 | | 베트남인을위한종합한국어초급 2 (Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam- Sơ cấp 2) Thông tin xếp giá: PM/KD 03444 Chỉ số phân loại DDC: 495 |
2 | | Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến hoạt động xuất khẩu lao động sang thị trường Hàn Quốc / Phạm Thu Trang, Nguyễn Phương Thảo, Trương Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20096 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Ban Ki Moon : Hãy học như kẻ ngốc và ước mơ như thiên tài / Shin Woong Jin ; Người dịch: Diệu Ngọc . - H. : Thế giới, 2015 . - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05063-PD/VV 05066, PM/VV 04541 Chỉ số phân loại DDC: 341.23 |
4 | | Dự báo giá trị xuất khẩu điện thoại và linh kiện sang thị trường Hàn Quốc trong năm 2022 / Nguyễn Nhật Mai, Vũ Thị Minh Ngọc, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20131 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing dịch vụ vận tải biển trên tuyến Việt Nam-Hàn quốc tại công ty Neat Logistics / Đoàn Thị Hà Khánh, Phạm Ngọc Ngà, Nguyễn Thị Lê Hằng; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17950 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Điều kỳ diệu ở phòng giam số 7 / Park Lee Jeong ; Han Gyn dịch . - H. : Lao động, 2013 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03706-PD/VV 03710 Chỉ số phân loại DDC: 895.7 |
7 | | Economic contribution of ports to the local economy in Korea / Phạm Trần Giang, Vũ Tùng Dương, Tăng Thị Thanh Hương,.. . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.99-111 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Fun ! Fun ! Korean 1 . - 280p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Fun-fun-Korea-1.pdf |
9 | | Hàn Quốc nền công nghiệp trẻ trỗi dạy/ Vũ Đăng Hinh . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 125 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01515, Pd/vv 01516, Pm/vv 00648 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
10 | | Hàn Quốc trên đường phát triển/ Ngô Xuân Bình chủ biên . - H.: Thống kê, 2000 . - 284 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02401, Pd/vv 02402 Chỉ số phân loại DDC: 330.519 5 |
11 | | Hệ thống cảng container tại Hàn Quốc: thách thức và giải pháp / Nguyễn Ngọc Huy, Nguyễn Kiều Oanh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.5-11 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Không bao giờ là thất bại, tất cả là thử thách : Tự truyện Chung Ju Yung, người sáng lập tập đoàn Hyundai / Chung Ju Yung ; Người dịch: Lê Huy Khoa . - H. : Nxb. Thế giới, 2017 . - 311tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07340, PD/VV 07341 Chỉ số phân loại DDC: 650.18 |
13 | | Korea / Robert Storey . - 4th ed. - Australia : Lonely planet Pub., 1997 . - 438tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00528 Chỉ số phân loại DDC: 915 |
14 | | Kỷ nguyên Park Chung Hee và quá trình phát triển thần kỳ của Hàn Quốc / Chủ biên: Kim Byung Kook, Ezra F. Vogel; Người dịch: Hồ Lê Trung . - H. : Thế giới, 2015 . - 881 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05456-PD/VT 05459, PM/VT 07874 Chỉ số phân loại DDC: 951.95 |
15 | | Mạng lưới vận chuyển container tại nam Hàn Quốc / Bùi Thị Minh Ngọc, Trần Thị Hà Ngân, Vũ Thị Lan Anh . - 2019 . - tr.111-119 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng Woori Việt nam trong việc thực hiện sản phẩm đảm bảo chi phí du học Hàn Quốc / Đỗ Mai Linh, Đỗ Thùy Linh, Trần Bảo Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20834 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Một số giải pháp để thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn vốn FDI của các nhà đầu tư Hàn Quốc tại Hải Phòng giai đoạn 2015-2018 / Hoàng Thế Lãm, Đoàn Anh Tuấn, Đào Duy Nam; Nghd.: Hàn Huyền Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18397 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Nghiên cứu mở rộng hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc trong lĩnh vực hàng hải hướng tới mục tiêu cắt giảm khí thải từ tàu biển của IMO / Kang Hyun Jin; Nghd.: Phan Văn Hưng . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04466 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu tác động của hiệp định thương mại tự do ASEAN - Hàn Quốc (AKFTA) đối với hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam / Lê Kim Ngân, Nguyễn Thị Phương Hoa, Trần Thị Dinh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17860 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Nghiên cứu tìm hiểu hệ thống điều hòa không khí trung tâm HI-PRES của hãng HI-AIR Hàn Quốc / Bùi Anh Dũng, Trần Tiến Phú, Hoàng Quốc Đạt ; Nghd.: Vũ Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18849 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - cao cấp = Korean grammar in use - Beginning / Ahn Jean - myung, Seon Eun-hee; Lê Vân Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2023 . - 432tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08094, PM/VT 11069, SDH/LT 04361 Chỉ số phân loại DDC: 495.782 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NG%E1%BB%AE%20PH%C3%81P%20TI%E1%BA%BENG%20H%C3%80N%20S%C6%A0%20C%E1%BA%A4P.pdf |
22 | | Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - sơ cấp = Korean Grammar in Use - Beginning/ Ahn Jean - myung, Lee Kyung - ah, Han Hoo - young . - 376p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NG%E1%BB%AE%20PH%C3%81P%20TI%E1%BA%BENG%20H%C3%80N%20S%C6%A0%20C%E1%BA%A4P.pdf |
23 | | Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - trung cấp = Korean grammar in use - Beginning / Min Jin-young, Ahn Jean - myung; Trang Thơm dịch . - H. : Hồng Đức, 2023 . - 432tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08095, PM/VT 11070 Chỉ số phân loại DDC: 495.782 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NG%E1%BB%AE%20PH%C3%81P%20TI%E1%BA%BENG%20H%C3%80N%20S%C6%A0%20C%E1%BA%A4P.pdf |
24 | | Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng : Sơ cấp = Korean grammar in use : Beginning / Ahn Jean - myung, Lee Kyung - ah, Han Hoo - young; Trang Thơm biên dịch . - Tp.HCM. : Hồng Đức, 2023 . - 379tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PNN 02051 Chỉ số phân loại DDC: 490 |
25 | | Sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn . - KNxb. : KNxb., 20?? . - 71tr Chỉ số phân loại DDC: 495.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-2000-tu-vung-tieng-Han.pdf |
26 | | Tác động của hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA) đến hoạt động xuất nhập khẩu sản phẩm điện tử và linh kiện điện tử của Việt Nam / Lê Minh Hiền, Phạm Trung Kiên, Đoàn Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17830 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm / Kim Woo Choong; Người dịch: Trần Thị Bích Phượng . - H. : Kinh tế quốc dân, 2015 . - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05331-PD/VV 05334, PM/VV 04473 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
28 | | Thiết kế container sức chở 1050 TEU, vận tốc 16,5hl/h, chạy tuyến Hải phòng-Hàn quốc / Đinh Văn Tuân; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08474, Pd/Tk 08474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở container 750TEU tốc độ 14,5hl/h chạy tuyến Hải phòng-Hàn quốc / Đào Duy Thành; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 187 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08490, Pd/Tk 08490 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 1 : Giáo trình hiệu quả dành cho người Việt Nam học tiếng Hàn : Phiên bản mới / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 . - 378tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04338 Chỉ số phân loại DDC: 495.780 |