1 | | Công nghệ hàn điện nóng chảy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo. T. 1, Cơ sở lý thuyết / Ngô Lê Thông . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 388tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-han-dien-nong-chay_T.1_Ngo-Le-Thong_2004.pdf |
2 | | Công nghệ hàn điện nóng chảy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo. T. 2, Ứng dụng / Ngô Lê Thông . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 341tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-han-dien-nong-chay_T.2_Ngo-Le-Thong_2005.pdf |
3 | | Electric ARC welding practice / L. Shebeko . - M. : Mir, 1970 . - 200p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00636, Pm/Lv 00637 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
4 | | Electric ARC welding practice / L. Shebeko . - M. : Mir, 1970 . - 200p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00364 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
5 | | Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp modul / Phạm Trọng Khu (bs.) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 177tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02170, Pd/vt 02171, Pm/vt 04401-Pm/vt 04403 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
6 | | Giáo trình kỹ thuật hàn : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. T. 1 / Trần Văn Mạnh biên soạn . - In lần thứ nhất. - H. : Lao động - Xã hội, 2004 . - 215tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-han_T.1_Tran-Van-Manh_2006.pdf |
7 | | Giáo trình kỹ thuật hàn : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. T. 2 / Trần Văn Mạnh biên soạn . - In lần thứ nhất. - H. : Lao động - Xã hội, 2004 . - 119tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-han_T.2_Tran-Van-Manh_2010.pdf |
8 | | Hàn điện hồ quang / V. L. Xêghenxki . - H. : Công nghiệp, 1962 . - 324tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01780 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
9 | | Những điều chỉ dẫn về hàn điện - hàn hơi / P. Ghixi ; Nguyễn Bá An dịch . - H. : Xây dựng, 1984 . - 208tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00958 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
10 | | Sổ tay hàn : Công nghệ, thiết bị và định mức năng lượng, vật liệu hàn / Hoàng Tùng chủ biên; Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông, .. . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 471tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-han_Hoang-Tung_2007.pdf |
11 | | Sổ tay thợ hàn / Nguyễn Bá An . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2003 . - 280tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-tho-han_Nguyen-Ba-An_2003.pdf |