1 | | Application of ASCI model to assess the customer's satisfication and loyalty to the transport service in Xuan Truong Hai company / Dam Vu Ha My; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18092 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Assess customer satisfaction of freight forwarding service in Sao Bien Supplying and Trading Joint Stock Company / Pham Thi Hoai Thuong; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18524 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân về dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Khánh Huyền, Phạm Thu Hà Anh, Bùi Thị Minh Thúy; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19565 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng mua cây cảnh tại Công ty TNHH TM&DV nông nghiệp nghệ thuật Đặng Sơn / Đặng Đoàn Phong; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04400 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty CP hàng hải MACS / Lê Thị Thủy, Đinh Thu Chanh, Hoàng Thị Xuyến; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19988 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Đánh giá mức độ hài lòng trong công việc của nhân viên tại công ty cổ phần Interlink / Mai Huyền Trang, Trương Thị Quỳnh, Đặng Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19458 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH NISSIN logistics (Việt Nam)/ Đỗ Hoàng Duy; Nghd. : Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04961 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại Công ty TNHH Tiếp vận và Vận tải Á Âu / Cao Sơn, Lưu Cẩm Linh, Bùi Thị Kim Oanh; Nghd.:Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19014 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của Hoda ô tô Hải Phòng / Bùi Duy Linh; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04331 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ giao nhận tại Công ty CP giao hàng tiết kiệm khu vực Hải Phòng / Ngô Thị Trang, Đinh Mỹ Ngọc, Lê Thị Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20016 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty TNHH Cảng Hải An / Phạm Thị Huyền, Dương Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18990 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đừng làm nhân viên nổi khùng : Vì sao nhân viên rời bỏ sếp = Employee enragement / James Adonis ; Vũ Thái Hà dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2016 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07027, PD/VV 07028, PM/VV 05391-PM/VV 05393 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
13 | | Evaluating customer satisfaction of vessel handling service at Tan Vu container terminal / Nguyen Cong Minh, Nguyen Anh Duc, Do Van Dat; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19172 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Evaluation of customers' satisfaction about shipbuilding service at VIETNAM Fishery Mechanical Shipbuilding J.S.C (FISIPCO) / Nguyen Thi Phuong Loan; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 35p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18582 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Evaluation of factors affecting customer satisfaction with last mile delivery services of E-commerce business in Vietnam: A case study of Shopee Vietnam / Pham Thi Nga, Le Thi Ngoc Nga, Nguyen Thi Huyen; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19918 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Một số biện pháp nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ di động của VNPT Quảng Ninh / Bùi Hữu Việt; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04651 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một số biện pháp nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng với chất lượng dịch vụ đại lý tàu của công ty cổ phần đại lý hàng hải Việt Nam / Phí Huyền Ngân; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04894 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ smart locker trong giao hàng chặng cuối / Trần Đỗ Hà Vi, Nguyễn Thị Minh Thu, Bùi Lan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20824 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng tới mức độ hài lòng của du khách nước ngoài đối với hoạt động foodtour của Hải Phòng / Trần Thị Du, Phạm Minh Huyền, Vũ Thị Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20857 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ hải quan tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Quang Huy, Tiêu Hồng Nhung, Nguyễn Văn Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20934 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Research improving customer's satisfaction on Logistics services for Fertilizer at Traco JSC No.1 / Tran Hoai Nam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18502 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | The application of JDI model to evaluate job satisfaction of employees in logistics companies in HaiPhong / Nguyen Thai Hoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19183 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên: nghiên cứu cho trường hợp của Honda ô tô Hải Phòng / Nguyễn Quang Sơn; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04257 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Xác định các yếu tố ảnh hưởng tới mức độ hài lòng của nhân viên đối với công việc tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á châu - ACB chi nhánh Ngô Quyền Hải Phòng / Hoàng Chí Cương, Lê Thái Hòa . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01130 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Xây dựng hệ thống đánh giá độ hài lòng của bệnh nhân tại bệnh viện / Đỗ Thị Phương Anh, Nguyễn Ngọc Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19091 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Xây dựng mô hình kinh tế để đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên đối với môi trường làm việc tại ô tô Honda Hải Phòng / Đỗ Thị Thu Uyên, Nguyễn Thị Tâm, Phạm Thuý Mai, Dương Trần Kiên; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20290 Chỉ số phân loại DDC: 338 |