1 | | Đám cưới của người Hà Nhì Đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Lành . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05763 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Nghi lễ của người Hà Nhì ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai hiện nay / Trịnh Thị Lan . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06259 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Thơ ca dân gian người Hà Nhì ở Lào Cai : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05959 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Trang phục của người Hà Nhì Hoa ở Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu / Vũ Hồng Nhi, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Thanh . - H. : Sân khấu, 2019 . - 379tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08007, PD/VV 08008 Chỉ số phân loại DDC: 391 |
5 | | Tri thức dân gian của người Hà Nhì ở Lai Châu với tài nguyên thiên nhiên : Tìm hiểu và giới thiệu / Bùi Quốc Khánh, Lò Ngọc Biên, Vũ Văn Cương . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 490tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06250 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Truyện cổ ba dân tộc Thái-Khơ Mú-Hà Nhì. Quyển 1 / Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 903tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07477, PD/VV 07478 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Truyện cổ ba dân tộc Thái-Khơ Mú-Hà Nhì. Quyển 2 / Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07479, PD/VV 07480 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Truyện cổ ba dân tộc Thái-Khơ Mú-Hà Nhì. Quyển 3 / Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 711tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07481, PD/VV 07482 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Truyện cổ Hà Nhì / Vừ Go Xá, Phạm Quang Trung sưu tầm, biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07292, PD/VV 07536 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Hữu Sơn chủ biên, Bùi Quốc Khánh, Bùi Xuân Tiệp .. . - H. : Khoa học Xã hội, 2016 . - 531tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05984 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
11 | | Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì / Chu Thùy Liên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010 . - 355 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00464 Chỉ số phân loại DDC: 390 |